Thứ Bảy, 10/05/2025

Trực tiếp kết quả Polonia Warsaw vs Stal Rzeszow hôm nay 02-12-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 02/12

Kết thúc

Polonia Warsaw

Polonia Warsaw

2 : 2

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 2-1
T7, 00:00 02/12/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Bajdur
3
Michal Bajdur
12
Pawel Oleksy
32
Krystian Wachowiak
63

Thống kê trận đấu Polonia Warsaw vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Polonia Warsaw
Polonia Warsaw
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
02/12 - 2023
26/05 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Polonia Warsaw

Hạng 2 Ba Lan
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X