![]() Michael Folorunsho 2 | |
![]() Samuele Longo 30 | |
![]() Alessandro Di Pardo (Kiến tạo: Davide Diaw) 43 | |
![]() Michele Camporese 45 | |
![]() Luca Crecco 48 | |
![]() Nicolo Cambiaghi 55 | |
![]() Filippo Ranocchia 59 | |
![]() Frank Tsadjout 62 | |
![]() Daniel Cappelletti 70 | |
![]() (Pen) Riccardo Meggiorini 82 | |
![]() Davide Diaw 84 | |
![]() Thomas Sandon 87 | |
![]() Anthony Taugourdeau 90 |
Thống kê trận đấu Pordenone Calcio vs L.R. Vicenza Virtus
số liệu thống kê

Pordenone Calcio
L.R. Vicenza Virtus
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Pordenone Calcio vs L.R. Vicenza Virtus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie B
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Giao hữu
Serie B
Thành tích gần đây L.R. Vicenza Virtus
Serie B
Coppa Italia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại