Ném biên trên sân cho Ascoli ở Ascoli Piceno.
![]() Giuseppe Di Serio 2 | |
![]() Alessandro Lovisa 28 | |
![]() Dario Saric 35 | |
![]() Hamza El Kaouakibi (Thay: Armando Anastasio) 56 | |
![]() Davis Mensah (Thay: Giuseppe Di Serio) 57 | |
![]() Michele Collocolo (Thay: Dario Saric) 60 | |
![]() Soufiane Bidaoui (Thay: Atanas Iliev) 60 | |
![]() Luca Paganini (Thay: Federico Ricci) 67 | |
![]() Marcel Buechel (Thay: Mirko Eramo) 67 | |
![]() Leonardo Candellone (Thay: Karlo Butic) 71 | |
![]() Federico Baschirotto (Thay: Fabrizio Caligara) 76 | |
![]() Federico Baschirotto (Kiến tạo: Nicola Falasco) 84 | |
![]() Youssouph Sylla (Thay: Emanuele Torrasi) 87 |
Thống kê trận đấu Ascoli vs Pordenone Calcio


Diễn biến Ascoli vs Pordenone Calcio
Đá phạt cho Ascoli trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Ascoli tại Cino e Lillo Del Duca.
Ascoli được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Liệu Pordenone có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Ascoli được không?
Ascoli đang tiến về phía trước và Marcel Buchel thực hiện một cú sút, nhưng nó lại đi chệch mục tiêu.
Francesco Cosso thưởng cho Pordenone một quả phát bóng lên.
Ascoli đang tiến về phía trước và Frank Tsadjout dính đòn, tuy nhiên, nó bắn trượt mục tiêu.
Bóng an toàn khi Pordenone được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Youssouph Cheikh Sylla đang thay thế Emanuele Torrasi cho Pordenone tại Cino e Lillo Del Duca.
Ném biên dành cho Pordenone ở Ascoli Piceno.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Nicola Falasco.

Federico Baschirotto đánh đầu nâng tỷ số lên 1-0 tại Cino e Lillo Del Duca.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Nicola Falasco.

Federico Baschirotto đánh đầu nâng tỷ số lên 1-0 tại Cino e Lillo Del Duca.
Tại Ascoli Piceno, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Đá phạt cho Pordenone trong hiệp của họ.
Francesco Cosso thực hiện quả ném biên cho Ascoli, gần khu vực của Pordenone.
Francesco Cosso cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Pordenone.
Ascoli được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Ascoli vs Pordenone Calcio
Ascoli (4-3-1-2): Enrico Guarna (13), Alessandro Salvi (2), Eric Botteghin (33), Giuseppe Bellusci (55), Nicola Falasco (54), Dario Saric (30), Mirko Eramo (27), Fabrizio Caligara (32), Federico Ricci (8), Frank Tsadjout (74), Atanas Iliev (11)
Pordenone Calcio (4-1-4-1): Giacomo Bindi (1), Roberto Zammarini (33), Alessandro Bassoli (26), Christian Dalle Mura (30), Armando Anastasio (16), Emanuele Torrasi (23), Nicolo Cambiaghi (28), Davide Gavazzi (79), Alessandro Lovisa (5), Giuseppe Di Serio (38), Karlo Butic (32)


Thay người | |||
60’ | Atanas Iliev Soufiane Bidaoui | 56’ | Armando Anastasio Hamza El Kaouakibi |
60’ | Dario Saric Michele Collocolo | 57’ | Giuseppe Di Serio Davis Mensah |
67’ | Mirko Eramo Marcel Buechel | 71’ | Karlo Butic Leonardo Candellone |
67’ | Federico Ricci Luca Paganini | 87’ | Emanuele Torrasi Youssouph Sylla |
76’ | Fabrizio Caligara Federico Baschirotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Buechel | Gaetano Fasolino | ||
Soufiane Bidaoui | Davis Mensah | ||
Luca Bolletta | Mirko Stefani | ||
Nicola Leali | Youssouph Sylla | ||
Anthony Fontana | Alessio Sabbione | ||
Andrea Franzolini | Mihael Onisa | ||
Andrea De Paoli | Jacopo Pellegrini | ||
Aljaz Tavcar | Leonardo Candellone | ||
Luca Paganini | Hamza El Kaouakibi | ||
Michele Collocolo | Alberto Barison | ||
Filippo Palazzino | Dejan Vokic | ||
Federico Baschirotto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ascoli
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 15 | 48 | H B H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | H T T H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại