Valerio Marini thưởng cho Alessandria một quả phát bóng lên.
![]() Emanuele Torrasi 28 | |
![]() Michele Marconi (Kiến tạo: Luca Coccolo) 30 | |
![]() Federico Casarini 36 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Davis Mensah) 46 | |
![]() Luca Parodi 49 | |
![]() Giuseppe Di Serio 50 | |
![]() Tommaso Milanese (Kiến tạo: Simone Palombi) 52 | |
![]() Matteo Di Gennaro 56 | |
![]() Alberto Barison (Thay: Christian Dalle Mura) 58 | |
![]() Federico Secil (Thay: Emanuele Torrasi) 64 | |
![]() Davide Gavazzi (Thay: Francesco Deli) 64 | |
![]() Mattia Mustacchio (Thay: Gabriel Lunetta) 66 | |
![]() Abou Ba (Thay: Simone Palombi) 67 | |
![]() Giuseppe Prestia (Thay: Luca Coccolo) 67 | |
![]() Federico Mattiello (Thay: Edoardo Pierozzi) 74 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Jacopo Pellegrini) 77 | |
![]() Valerio Mantovani (Thay: Tommaso Milanese) 84 | |
![]() Mattia Mustacchio 90+1' |
Thống kê trận đấu Alessandria vs Pordenone Calcio


Diễn biến Alessandria vs Pordenone Calcio
Alessandria cần phải thận trọng. Pordenone thực hiện quả ném biên tấn công.
Liệu Alessandria có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Bóng an toàn khi Pordenone được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Mattia Mustacchio (Alessandria) nhận thẻ vàng.
Quả phát bóng lên cho Pordenone tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Đá phạt cho Alessandria trong hiệp của họ.
Phạt góc cho Pordenone.
Cristian Andreoni của Pordenone đã nhắm tới mục tiêu nhưng không thành công.
Valerio Marini cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên Pordenone.
Ném biên dành cho Alessandria ở Alessandria.
Valerio Marini ra hiệu cho Alessandria ném biên bên phần sân của Pordenone.
Pordenone được hưởng quả phạt góc của Valerio Marini.
Pordenone đẩy về phía trước thông qua Dejan Vokic, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Pordenone được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt Alessandria.
Ném biên dành cho Pordenone tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Liệu Alessandria có thể đưa được bóng lên từ pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Pordenone?
Alessandria thay người thứ năm với Valerio Mantovani thay Tommaso Milanese.
Valerio Marini ra hiệu cho Pordenone một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Alessandria vs Pordenone Calcio
Alessandria (3-4-1-2): Matteo Pisseri (12), Luca Parodi (7), Matteo Di Gennaro (30), Luca Coccolo (3), Edoardo Pierozzi (25), Federico Casarini (21), Tommaso Milanese (62), Gabriel Lunetta (8), Michele Marconi (10), Simone Palombi (29), Simone Corazza (18)
Pordenone Calcio (4-1-4-1): Giacomo Bindi (1), Hamza El Kaouakibi (2), Alessio Sabbione (3), Christian Dalle Mura (30), Cristian Andreoni (99), Emanuele Torrasi (23), Davis Mensah (7), Francesco Deli (10), Simone Pasa (18), Jacopo Pellegrini (11), Karlo Butic (32)


Thay người | |||
66’ | Gabriel Lunetta Mattia Mustacchio | 46’ | Davis Mensah Giuseppe Di Serio |
67’ | Luca Coccolo Giuseppe Prestia | 58’ | Christian Dalle Mura Alberto Barison |
67’ | Simone Palombi Abou Ba | 64’ | Emanuele Torrasi Federico Secil |
74’ | Edoardo Pierozzi Federico Mattiello | 64’ | Francesco Deli Davide Gavazzi |
84’ | Tommaso Milanese Valerio Mantovani | 77’ | Jacopo Pellegrini Dejan Vokic |
Cầu thủ dự bị | |||
Michele Cerofolini | Dejan Vokic | ||
Mattia Mustacchio | Mirko Stefani | ||
Valerio Mantovani | Alessandro Bassoli | ||
Antonino Barilla | Federico Secil | ||
Riccardo Chiarello | Armando Anastasio | ||
Giuseppe Prestia | Mihael Onisa | ||
Aristidi Kolaj | Giuseppe Di Serio | ||
Abou Ba | Matteo Perri | ||
Federico Mattiello | Gaetano Fasolino | ||
Simone Benedetti | Nicolo Cambiaghi | ||
Lorenzo Ariaudo | Davide Gavazzi | ||
Diego Fabbrini | Alberto Barison |
Nhận định Alessandria vs Pordenone Calcio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alessandria
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại