Alessandria cần phải thận trọng. Cremonese thực hiện quả ném biên tấn công.
![]() Matteo Di Gennaro 20 | |
![]() Luca Strizzolo 28 | |
![]() Cedric Gondo 30 | |
![]() Cedric Gondo 44 | |
![]() Luca Coccolo (Thay: Matteo Di Gennaro) 46 | |
![]() Gianluca Gaetano (Kiến tạo: Luca Strizzolo) 47 | |
![]() Simone Palombi (Kiến tạo: Federico Casarini) 49 | |
![]() Michele Marconi (Thay: Simone Corazza) 57 | |
![]() Edoardo Pierozzi (Thay: Mattia Mustacchio) 57 | |
![]() Samuel Di Carmine (Thay: Luca Strizzolo) 58 | |
![]() Michele Castagnetti (Thay: Tiago Casasola) 58 | |
![]() Cristian Buonaiuto 64 | |
![]() Luca Zanimacchia (Thay: Cristian Buonaiuto) 66 | |
![]() Luca Zanimacchia 70 | |
![]() Antonino Barilla (Thay: Tommaso Milanese) 71 | |
![]() Aristidi Kolaj (Thay: Riccardo Chiarello) 77 | |
![]() Daniel Ciofani (Thay: Luca Valzania) 90 | |
![]() Aristidi Kolaj 90+3' |
Thống kê trận đấu Cremonese vs Alessandria


Diễn biến Cremonese vs Alessandria
Cremonese được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Alessandria tại Stadio Giovanni Zini.
Ivano Pezzuto thực hiện quả ném biên cho Alessandria, gần khu vực của Cremonese.
Ở Cremona, Aristidi Kolaj (Alessandria) đánh đầu chệch mục tiêu.

Aristidi Kolaj (Alessandria) đã nhận thẻ vàng từ Ivano Pezzuto.
Quả phát bóng lên cho Cremonese tại Stadio Giovanni Zini.
Alessandria tấn công nhưng cú đánh đầu của Michele Marconi lại không tìm trúng đích.
Đá phạt Alessandria.
Đá phạt cho Alessandria trong hiệp của họ.
Gianluca Gaetano của Cremonese đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Fabio Pecchia đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Stadio Giovanni Zini với Daniel Ciofani thay Luca Valzania.
Gianluca Gaetano của Cremonese đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Cremonese quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Alessandria trong hiệp của họ.
Alessandria lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Michele Marconi (Alessandria) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Cremonese phá ra.
Ném biên cho Alessandria.
Ném biên dành cho Cremonese ở gần khu vực penalty.
Ném biên dành cho Cremonese ở nửa sân Alessandria.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Alessandria
Cremonese (4-2-3-1): Marco Carnesecchi (12), Tiago Casasola (5), Andrea Meroni (13), Luca Ravanelli (6), Leonardo Sernicola (17), Luca Valzania (14), Gianluca Gaetano (70), Jaime Baez (7), Luca Strizzolo (11), Cristian Buonaiuto (10), Cedric Gondo (8)
Alessandria (3-4-2-1): Matteo Pisseri (12), Matteo Di Gennaro (30), Giuseppe Prestia (19), Luca Parodi (7), Federico Mattiello (11), Federico Casarini (21), Tommaso Milanese (62), Mattia Mustacchio (17), Riccardo Chiarello (4), Simone Palombi (29), Simone Corazza (18)


Thay người | |||
58’ | Tiago Casasola Michele Castagnetti | 46’ | Matteo Di Gennaro Luca Coccolo |
58’ | Luca Strizzolo Samuel Di Carmine | 57’ | Mattia Mustacchio Edoardo Pierozzi |
66’ | Cristian Buonaiuto Luca Zanimacchia | 57’ | Simone Corazza Michele Marconi |
90’ | Luca Valzania Daniel Ciofani | 71’ | Tommaso Milanese Antonino Barilla |
77’ | Riccardo Chiarello Aristidi Kolaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Politic | Lorenzo Crisanto | ||
Alessandro Fiordaliso | Michele Cerofolini | ||
Dorian Ciezkowski | Luca Coccolo | ||
Mouhamadou Sarr | Edoardo Pierozzi | ||
Hamza Rafia | Lorenzo Pellegrini | ||
Michele Castagnetti | Antonino Barilla | ||
Paolo Bartolomei | Gabriel Lunetta | ||
Luca Zanimacchia | Aristidi Kolaj | ||
Samuel Di Carmine | Michele Marconi | ||
Daniel Ciofani | Lorenzo Ariaudo | ||
Simone Benedetti |
Nhận định Cremonese vs Alessandria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Alessandria
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại