Giacomo Camplone ra hiệu quả phạt trực tiếp cho Monza trong phần sân của họ.
![]() Michele Marconi 6 | |
![]() Diego Fabbrini 24 | |
![]() Gabriel Paletta 25 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Marco D'Alessandro) 38 | |
![]() (og) Matteo Di Gennaro 41 | |
![]() Jose Machin 61 | |
![]() Patrick Ciurria (Kiến tạo: Jose Machin) 62 | |
![]() Christian Gytkjaer (Thay: Leonardo Mancuso) 67 | |
![]() Andrea Colpani (Thay: Mattia Valoti) 67 | |
![]() Abou Ba 68 | |
![]() Luca Mazzitelli (Thay: Jose Machin) 70 | |
![]() Gaston Ramirez (Thay: Patrick Ciurria) 70 | |
![]() Riccardo Chiarello (Thay: Michele Marconi) 70 | |
![]() Mirko Gori (Thay: Abou Ba) 71 | |
![]() Antonino Barilla (Thay: Tommaso Milanese) 77 | |
![]() Simone Benedetti (Thay: Matteo Di Gennaro) 84 | |
![]() Christian Gytkjaer (Kiến tạo: Carlos Augusto) 90 |
Thống kê trận đấu Alessandria vs Monza


Diễn biến Alessandria vs Monza
Monza cần phải thận trọng. Alessandria thực hiện quả ném biên tấn công.
Alessandria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Monza tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Antonino Barilla của Alessandria tung cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Carlos Augusto là công cụ hỗ trợ đắc lực.
Chris Gytkjaer là công cụ hỗ trợ tuyệt vời.

Ghi bàn! Chris Gytkjaer mở rộng tỷ số dẫn trước cho Monza lên 0-3.
Ném biên dành cho Monza trong hiệp của họ.
Giacomo Camplone ra hiệu quả phạt trực tiếp cho Monza trong phần sân của họ.
Monza có một quả phát bóng lên.
Diego Fabbrini của Alessandria giải phóng tại Stadio Giuseppe Moccagatta. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Đá phạt Alessandria.
Ném biên dành cho Alessandria ở nửa sân Monza.
Alessandria thay người thứ tư với Simone Benedetti thay Matteo Di Gennaro.
Bóng an toàn khi Monza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Liệu Monza có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Alessandria được không?
Giacomo Camplone ra hiệu cho Monza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Alessandria.
Giacomo Camplone thưởng cho Alessandria một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Alessandria trong hiệp của họ.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Monza!
Đội hình xuất phát Alessandria vs Monza
Alessandria (3-4-2-1): Matteo Pisseri (12), Federico Casarini (21), Matteo Di Gennaro (30), Giuseppe Prestia (19), Mattia Mustacchio (17), Tommaso Milanese (62), Abou Ba (6), Federico Mattiello (11), Michele Marconi (10), Diego Fabbrini (16), Simone Palombi (29)
Monza (3-5-2): Michele Di Gregorio (16), Mario Sampirisi (31), Gabriel Paletta (29), Carlos Augusto (30), Salvatore Molina (79), Patrick Ciurria (84), Andrea Barberis (8), Jose Machin (7), Marco D'Alessandro (77), Mattia Valoti (10), Leonardo Mancuso (11)


Thay người | |||
70’ | Michele Marconi Riccardo Chiarello | 38’ | Marco D'Alessandro Pedro Pereira |
71’ | Abou Ba Mirko Gori | 67’ | Mattia Valoti Andrea Colpani |
77’ | Tommaso Milanese Antonino Barilla | 67’ | Leonardo Mancuso Christian Gytkjaer |
84’ | Matteo Di Gennaro Simone Benedetti | 70’ | Patrick Ciurria Gaston Ramirez |
70’ | Jose Machin Luca Mazzitelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Riccardo Chiarello | Eugenio Lamanna | ||
Michele Cerofolini | Giulio Donati | ||
Lorenzo Crisanto | Gaston Ramirez | ||
Mirko Gori | Antonis Siatounis | ||
Luca Parodi | Pedro Pereira | ||
Valerio Mantovani | Valentin Antov | ||
Mauro Ghiozzi | Andrea Colpani | ||
Lorenzo Pellegrini | Marco Brescianini | ||
Antonino Barilla | Samuel Vignato | ||
Simone Corazza | Christian Gytkjaer | ||
Lorenzo Ariaudo | Luca Caldirola | ||
Simone Benedetti | Luca Mazzitelli |
Nhận định Alessandria vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alessandria
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại