Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andrea Colpani (Kiến tạo: Pedro Pereira) 6 | |
![]() Gabriel Lunetta 16 | |
![]() Aristidi Kolaj 67 | |
![]() Mattia Valoti 76 | |
![]() Pedro Pereira 80 | |
![]() Giulio Donati 88 | |
![]() Luca Parodi 90 |
Thống kê trận đấu Monza vs Alessandria


Diễn biến Monza vs Alessandria

Thẻ vàng cho Luca Parodi.

Thẻ vàng cho Giulio Donati.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Carlos Augusto ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Sampirisi.
Mattia Valoti sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antonis Siatounis.
Mattia Valoti sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Pedro Pereira.

Thẻ vàng cho Mattia Valoti.
Francesco Orlando sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Simone Corazza.
Aristidi Kolaj sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riccardo Chiarello.
Francesco Orlando sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Simone Corazza.
Aristidi Kolaj sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riccardo Chiarello.
Marco D'Alessandro sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Vignato.
Marco D'Alessandro sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Vignato.

Thẻ vàng cho Aristidi Kolaj.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Andrea Colpani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Gytkjaer.
Simone Palombi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrea Arrighini.
Gabriel Lunetta ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrea Beghetto.
Valerio Mantovani ra sân và anh ấy được thay thế bởi Giuseppe Prestia.
Đội hình xuất phát Monza vs Alessandria
Monza (3-5-2): Michele Di Gregorio (16), Giulio Donati (2), Gabriel Paletta (29), Lorenzo Pirola (98), Pedro Pereira (13), Andrea Colpani (28), Andrea Barberis (8), Jose Machin (7), Carlos Augusto (30), Mattia Valoti (10), Marco D'Alessandro (77)
Alessandria (3-4-2-1): Matteo Pisseri (12), Valerio Mantovani (44), Matteo Di Gennaro (30), Luca Parodi (7), Mattia Mustacchio (17), Tommaso Milanese (62), Federico Casarini (21), Gabriel Lunetta (8), Francesco Orlando (20), Aristidi Kolaj (72), Simone Palombi (29)


Thay người | |||
63’ | Andrea Colpani Christian Gytkjaer | 58’ | Valerio Mantovani Giuseppe Prestia |
69’ | Marco D'Alessandro Samuel Vignato | 63’ | Simone Palombi Andrea Arrighini |
81’ | Carlos Augusto Mario Sampirisi | 63’ | Gabriel Lunetta Andrea Beghetto |
81’ | Mattia Valoti Antonis Siatounis | 75’ | Francesco Orlando Simone Corazza |
75’ | Aristidi Kolaj Riccardo Chiarello |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Antov | Giuseppe Prestia | ||
Daniele Sommariva | Mattia Speranza | ||
Christian Gytkjaer | Andrea Palazzi | ||
Luca Caldirola | Simone Benedetti | ||
Davide Bettella | Simone Corazza | ||
Samuel Vignato | Christian Celesia | ||
Mario Sampirisi | Riccardo Chiarello | ||
Antonis Siatounis | Andrea Arrighini | ||
Marco Brescianini | Lorenzo Crisanto | ||
Patrick Ciurria | Alessandro Russo | ||
Mattia Finotto | Edoardo Pierozzi | ||
Luca Marrone | Andrea Beghetto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Alessandria
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 15 | 48 | H B H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | H T T H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại