Ném biên cho Ascoli bên phần sân nhà.
- Andrea Tessiore38
- Andrea Magrassi (Thay: Andrea Tessiore)46
- Simone Branca47
- Alessio Vita59
- Edoardo Sottini64
- Edoardo Sottini (Thay: Domenico Frare)64
- Valerio Mastrantonio (Thay: Claudio Cassano)73
- Federico Giraudo (Thay: Lorenzo Carissoni)88
- Tommy Maistrello (Thay: Luca Pandolfi)88
- Patrizio Masini30
- Samuel Giovane72
- Samuel Giovane (Thay: Fabrizio Caligara)72
- Ilija Nestorovski (Thay: Pablo Rodriguez)76
- Jeremiah Streng (Thay: David Duris)76
Thống kê trận đấu Cittadella vs Ascoli
Diễn biến Cittadella vs Ascoli
Phạt góc được trao cho Cittadella.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Ascoli.
Ascoli cần phải thận trọng. Cittadella thực hiện quả ném biên tấn công.
Cittadella đá phạt.
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Manuel Volpi ra hiệu cho Ascoli được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Federico Giraudo đang thay thế Lorenzo Carissoni cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Đội chủ nhà đã thay Luca Pandolfi bằng Tommy Maistrello. Đây là sự thay người thứ tư được thực hiện ngày hôm nay bởi Edoardo Gorini.
Manuel Volpi ra hiệu cho Ascoli hưởng một quả đá phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực khung thành của Cittadella.
Cittadella ném biên.
Ascoli thực hiện quả phát bóng lên.
Manuel Volpi ra hiệu cho Cittadella đá phạt trực tiếp.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Ascoli.
Cú đánh đầu của Lorenzo Carissoni đi chệch khung thành cho Cittadella.
Ascoli thực hiện quả phát bóng lên.
Ilija Nestorovski của Ascoli bị thổi việt vị.
Marcello Falzerano (Ascoli) tung cú sút – và đi trúng cột dọc!
Ascoli được Manuel Volpi hưởng quả phạt góc.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Ascoli ở Cittadella.
Ascoli thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Ascoli
Cittadella (3-5-1-1): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Nicola Pavan (26), Domenico Frare (15), Andrea Tessiore (18), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Giuseppe Carriero (20), Lorenzo Carissoni (24), Claudio Cassano (10), Luca Pandolfi (7)
Ascoli (3-5-2): Devis Vásquez (32), Sauli Vaisanen (16), Valerio Mantovani (3), Danilo Quaranta (14), Marcello Falzerano (23), Patrizio Masini (73), Fabrizio Caligara (10), Francesco Di Tacchio (18), Karim Zedadka (7), David Duris (29), Pablo Rodriguez (99)
Thay người | |||
46’ | Andrea Tessiore Andrea Magrassi | 72’ | Fabrizio Caligara Samuel Giovane |
64’ | Domenico Frare Edoardo Sottini | 76’ | David Duris Jeremiah Streng |
73’ | Claudio Cassano Valerio Mastrantonio | 76’ | Pablo Rodriguez Ilija Nestorovski |
88’ | Luca Pandolfi Tommy Maistrello | ||
88’ | Lorenzo Carissoni Federico Giraudo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Maniero II | Luca Valzania | ||
Andrea Magrassi | Emiliano Viviano | ||
Alessio Rizza | Giulio Mengucci | ||
Nicholas Saggionetto | Raffaele Celia | ||
Tommy Maistrello | Claud Adjapong | ||
Edoardo Sottini | Yehiya Maiga Silvestri | ||
Andrea Cecchetto | Tommaso Milanese | ||
Federico Giraudo | Aljaz Tavcar | ||
Akim Djibril | Samuel Giovane | ||
Valerio Mastrantonio | Jeremiah Streng | ||
Filippo Veneran | Simone D'Uffizi | ||
Ilija Nestorovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Ascoli
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại