Ném biên cho Cosenza bên phần sân nhà.
![]() Sauli Vaisanen 38 | |
![]() Sauli Vaeisaenen 39 | |
![]() Gennaro Tutino (Kiến tạo: Tommaso D'Orazio) 42 | |
![]() Marcello Falzerano 57 | |
![]() Jacopo Tarantino (Thay: David Duris) 60 | |
![]() Pablo Rodriguez (Thay: Ilija Nestorovski) 60 | |
![]() Federico Zuccon (Thay: Idriz Voca) 69 | |
![]() Gianluca Frabotta (Thay: Tommaso D'Orazio) 69 | |
![]() Simone Mazzocchi (Thay: Francesco Forte) 69 | |
![]() Valerio Mantovani 70 | |
![]() Giacomo Calo 75 | |
![]() Michele Camporese 75 | |
![]() Francesco Di Tacchio 75 | |
![]() Simone D'Uffizi (Thay: Fabrizio Caligara) 76 | |
![]() Federico Zuccon 79 | |
![]() Alessandro Fontanarosa 80 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Gennaro Tutino) 81 | |
![]() Raffaele Celia 82 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Marcello Falzerano) 82 | |
![]() Raffaele Celia (Thay: Marcello Falzerano) 83 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Sauli Vaeisaenen) 83 | |
![]() Andrea Meroni 85 | |
![]() Gennaro Tutino 86 | |
![]() Baldovino Cimino 87 | |
![]() Baldovino Cimino (Thay: Mirko Antonucci) 88 |
Thống kê trận đấu Ascoli vs Cosenza


Diễn biến Ascoli vs Cosenza
Ascoli được hưởng quả phạt góc do Marco Piccinini thực hiện.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Marco Piccinini ra hiệu cho Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt góc được trao cho Ascoli.
Đá phạt cho Ascoli bên phần sân của Cosenza.
Bóng an toàn khi Ascoli được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Cosenza thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Cosenza ở Ascoli Piceno thực hiện quả ném biên từ trên cao.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cosenza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ascoli.
Marco Piccinini ra hiệu cho Ascoli hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Ascoli bên phần sân nhà.
Marco Piccinini ra hiệu cho Ascoli thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cosenza.
Liệu Ascoli có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cosenza không?
Ở Ascoli Piceno, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Quả phạt góc được trao cho Ascoli.
Ascoli được hưởng quả phạt góc do Marco Piccinini thực hiện.
Liệu Ascoli có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Cosenza không?
Cosenza thực hiện quyền thay người thứ năm, Baldovino Cimino vào thay Mirko Antonucci.
Ném biên cho Cosenza bên phần sân của Ascoli.
Đội hình xuất phát Ascoli vs Cosenza
Ascoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (32), Sauli Vaisanen (16), Eric Botteghin (33), Valerio Mantovani (3), Marcello Falzerano (23), Karim Zedadka (7), Patrizio Masini (73), Francesco Di Tacchio (18), Fabrizio Caligara (10), David Duris (29), Ilija Nestorovski (30)
Cosenza (3-5-2): Leonardo Marson (77), Andrea Meroni (13), Michele Camporese (5), Alessandro Fontanarosa (6), Manuel Marras (7), Idriz Voca (42), Giacomo Calo (14), Mirko Antonucci (16), Tommaso D'Orazio (11), Francesco Forte (10), Gennaro Tutino (9)


Thay người | |||
60’ | David Duris Jacopo Tarantino | 69’ | Idriz Voca Federico Zuccon |
60’ | Ilija Nestorovski Pablo Rodriguez | 69’ | Tommaso D'Orazio Gianluca Frabotta |
76’ | Fabrizio Caligara Simone D'Uffizi | 69’ | Francesco Forte Simone Mazzocchi |
83’ | Sauli Vaeisaenen Jeremiah Streng | 81’ | Gennaro Tutino Luigi Canotto |
83’ | Marcello Falzerano Raffaele Celia | 88’ | Mirko Antonucci Baldovino Cimino |
Cầu thủ dự bị | |||
Emiliano Viviano | Alessandro Lai | ||
Luca Bolletta | Mirko Castelnuovo | ||
Luca Valzania | Federico Zuccon | ||
Jacopo Tarantino | Baldovino Cimino | ||
Simone D'Uffizi | Mattia Viviani | ||
Samuel Giovane | Gianluca Frabotta | ||
Pablo Rodriguez | Aldo Florenzi | ||
Jeremiah Streng | Valerio Crespi | ||
Raffaele Celia | Bright Gyamfi | ||
Claud Adjapong | Simone Mazzocchi | ||
Aljaz Tavcar | Mateusz Praszelik | ||
Danilo Quaranta | Luigi Canotto |
Nhận định Ascoli vs Cosenza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ascoli
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại