- Lucas Ventura20
- Ronie Carrillo (Thay: Steve Mvoue)56
- Sylvester Jasper57
- Carlinhos63
- Guga68
- Ronie Carrillo (Kiến tạo: Guga)71
- Zinho (Thay: Hildeberto Pereira)72
- Igor Marques (Thay: Rodrigo Martins)76
- Goncalo Costa (Thay: Guga)76
- Bogdan Milovanov (Thay: Tiago Esgaio)28
- Bogdan Milovanov45+1'
- Rafa Mujica (Kiến tạo: Cristo Gonzalez)48
- Matias Rocha52
- Jason (VAR check)77
- Oriol Busquets (Thay: Cristo Gonzalez)83
- Yusuf Lawal (Thay: Jason)83
- Miguel Puche (Thay: Pedro Santos)90
- Daniel Sousa90+5'
Thống kê trận đấu Portimonense vs Arouca
số liệu thống kê
Portimonense
Arouca
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 27
9 Việt vị 2
15 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Arouca
Portimonense (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (32), Guga (27), Pedrao (44), Filipe Relvas (22), Moustapha Seck (14), Steve Mvoue (5), Nonoca (25), Rodrigo Martins (70), Carlinhos (11), Sylvester Jasper (7), Hildeberto Pereira (10)
Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena (12), Tiago Esgaio (28), Robson Bambu (3), Matias Rocha (13), Weverson (26), David Martins Simao (5), Pedro Santos (89), Jason (10), Cristo Gonzalez (23), Morlaye Sylla (2), Rafa Mujica (19)
Portimonense
4-2-3-1
32
Kosuke Nakamura
27
Guga
44
Pedrao
22
Filipe Relvas
14
Moustapha Seck
5
Steve Mvoue
25
Nonoca
70
Rodrigo Martins
11
Carlinhos
7
Sylvester Jasper
10
Hildeberto Pereira
19
Rafa Mujica
2
Morlaye Sylla
23
Cristo Gonzalez
10
Jason
89
Pedro Santos
5
David Martins Simao
26
Weverson
13
Matias Rocha
3
Robson Bambu
28
Tiago Esgaio
12
Ignacio De Arruabarrena
Arouca
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Steve Mvoue Ronie Carrillo | 28’ | Tiago Esgaio Bogdan Milovanov |
72’ | Hildeberto Pereira Zinho | 83’ | Jason Yusuf Lawal |
76’ | Guga Goncalo Costa | 83’ | Cristo Gonzalez Oriol Busquets |
76’ | Rodrigo Martins Igor Marques | 90’ | Pedro Santos Miguel Puche Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Silvestre | Thiago | ||
Ricardo Sousa | Yusuf Lawal | ||
Taichi Fukui | Alfonso Trezza | ||
Davis | Miguel Puche Garcia | ||
Goncalo Costa | Oriol Busquets | ||
Ronie Carrillo | Uladzislau Marozau | ||
Igor Marques | Yaw Moses | ||
Rafael Alcobia | Pedro Moreira | ||
Zinho | Bogdan Milovanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại