- Bryan Rochez (Thay: Welinton Junior)46
- Yony Gonzalez (Thay: Yago Cariello)46
- Bruno Reis (Thay: Moustapha Seck)64
- Klismahn (Thay: Ji-Soo Park)64
- Goncalo Costa (Thay: Lucas Ventura)64
- Yony Gonzalez66
- Antony (Kiến tạo: Alan Ruiz)49
- Alan Ruiz (Kiến tạo: David Simao)51
- Bruno Marques (Thay: Rafa Mujica)71
- Arsenio (Thay: Antony)82
- Moses Yaw (Thay: Alan Ruiz)90
- Joao Valido (Thay: Ignacio De Arruabarrena)90
Thống kê trận đấu Portimonense vs Arouca
số liệu thống kê
Portimonense
Arouca
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Arouca
Portimonense (5-3-2): Kosuke Nakamura (32), Fahd Moufi (18), Joao Victor Tornich (43), Pedrao (44), Ji-su Park (23), Moustapha Seck (14), Lucas de Souza Ventura (25), Carlinhos (7), Paulo Estrela (38), Yago Cariello (99), Welinton Junior (93)
Arouca (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena Fernandez (12), Tiago Esgaio (28), Joao Basso (13), Jerome Opoku (3), Quaresma (6), Oriol Busquets (14), David Martins Simao (5), Morlaye Sylla (2), Alan Ruiz (10), Antony (11), Rafa Mujica (19)
Portimonense
5-3-2
32
Kosuke Nakamura
18
Fahd Moufi
43
Joao Victor Tornich
44
Pedrao
23
Ji-su Park
14
Moustapha Seck
25
Lucas de Souza Ventura
7
Carlinhos
38
Paulo Estrela
99
Yago Cariello
93
Welinton Junior
19
Rafa Mujica
11
Antony
10
Alan Ruiz
2
Morlaye Sylla
5
David Martins Simao
14
Oriol Busquets
6
Quaresma
3
Jerome Opoku
13
Joao Basso
28
Tiago Esgaio
12
Ignacio De Arruabarrena Fernandez
Arouca
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Welinton Junior Bryan Giovanni Rochez Mejia | 71’ | Rafa Mujica Bruno Marques |
46’ | Yago Cariello Yony Gonzalez | 82’ | Antony Arsenio |
64’ | Moustapha Seck Bruno Reis | 90’ | Ignacio De Arruabarrena Joao Valido |
64’ | Ji-Soo Park Klismahn | 90’ | Alan Ruiz Yaw Moses |
64’ | Lucas Ventura Goncalo Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Reis | Bruno Marques | ||
Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao | Arsenio | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Yusuf Lawal | ||
Klismahn | Jose Velazquez | ||
Mohamed Diaby | Joao Valido | ||
Goncalo Costa | Nino Galovic | ||
Ricardo Matos | Ismaila Soro | ||
Yony Gonzalez | Pedro Moreira | ||
Matheus Nogueira | Yaw Moses |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại