Thứ Hai, 28/04/2025
Regan Poole
43
Terry Devlin (Thay: Adil Aouchiche)
54
Colby Bishop (Kiến tạo: Connor Ogilvie)
61
Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
68
Joe Rothwell (Thay: Ao Tanaka)
68
Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
68
Cohen Bramall (Thay: Matt Ritchie)
75
Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
79
Wilfried Gnonto (Thay: Ilia Gruev)
79
Isaac Hayden (Thay: Andre Dozzell)
90
Kusini Yengi (Thay: Zak Swanson)
90
Freddie Potts
90+2'

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Leeds United

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Leeds United
Leeds United
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Leeds United

Tất cả (18)
90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

90'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.

90'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

79'

Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

79'

Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

75'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

68'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

68'

Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

68'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.

61'

Connor Ogilvie đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A A O O O - Colby Bishop đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Colby Bishop đã ghi bàn!

54'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Leeds United

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Marlon Pack (7), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
5
Regan Poole
7
Marlon Pack
3
Connor Ogilvie
21
Andre Dozzell
8
Freddie Potts
30
Matt Ritchie
17
Adil Aouchiche
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
10
Joël Piroe
14
Manor Solomon
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
44
Ilia Gruev
22
Ao Tanaka
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
54’
Adil Aouchiche
Terry Devlin
68’
Ao Tanaka
Joe Rothwell
75’
Matt Ritchie
Cohen Bramall
68’
Manor Solomon
Largie Ramazani
90’
Andre Dozzell
Isaac Hayden
68’
Brenden Aaronson
Mateo Joseph
90’
Zak Swanson
Kusini Yengi
79’
Jayden Bogle
Sam Byram
79’
Ilia Gruev
Wilfried Gnonto
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Karl Darlow
Ryley Towler
Sam Byram
Cohen Bramall
Isaac Schmidt
Terry Devlin
James Debayo
Isaac Hayden
Joe Rothwell
Kusini Yengi
Josuha Guilavogui
Mark O'Mahony
Largie Ramazani
Kaide Gordon
Mateo Joseph
Thomas Waddingham
Wilfried Gnonto
Tình hình lực lượng

Jordan Williams

Chấn thương cơ

Ethan Ampadu

Chấn thương đầu gối

Ibane Bowat

Không xác định

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Jacob Farrell

Không xác định

Patrick Bamford

Chấn thương cơ

Conor Shaughnessy

Chấn thương gân kheo

Callum Lang

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
10/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X