Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Gregory Cunningham (Thay: Andrew Hughes)19
- Emil Riis Jakobsen (Thay: Daniel Johnson)66
- Alistair McCann (Thay: Ryan Ledson)74
- Benjamin Woodburn (Thay: Alan Browne)74
- Robert Brady79
- Gregory Cunningham90
- Gregory Cunningham90+3'
- Rey Manaj37
- Dan Gosling (Thay: Yaser Asprilla)80
- Craig Cathcart83
- Joseph Hungbo (Thay: Rey Manaj)84
Thống kê trận đấu Preston North End vs Watford
Diễn biến Preston North End vs Watford
Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.
Thẻ vàng cho Troy Parrott.
Rey Manaj sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Thẻ vàng cho Craig Cathcart.
Thẻ vàng cho [player1].
Yaser Asprilla sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Gosling.
Thẻ vàng cho Robert Brady.
Thẻ vàng cho [player1].
Alan Browne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Ryan Ledson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alistair McCann.
Daniel Johnson ra sân và anh ấy được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Rey Manaj.
Andrew Hughes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gregory Cunningham.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Watford
Preston North End (3-1-4-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Daniel Johnson (10), Troy Parrott (15)
Watford (3-4-1-2): Daniel Bachmann (1), Christian Kabasele (27), Francisco Sierralta (31), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Ken Sema (12), Hamza Choudhury (4), Edo Kayembe (39), Yaser Asprilla (18), Vakoun Issouf Bayo (19), Rey Manaj (9), Rey Manaj (9)
Thay người | |||
19’ | Andrew Hughes Gregory Cunningham | 80’ | Yaser Asprilla Dan Gosling |
66’ | Daniel Johnson Emil Riis Jakobsen | 84’ | Rey Manaj Joseph Hungbo |
74’ | Alan Browne Benjamin Woodburn | ||
74’ | Ryan Ledson Alistair McCann |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Riis Jakobsen | Shaqai Forde | ||
Ched Evans | Joseph Hungbo | ||
Benjamin Woodburn | Matthew Pollock | ||
Alistair McCann | Dan Gosling | ||
Gregory Cunningham | William Troost-Ekong | ||
Patrick Bauer | Mario Gaspar | ||
David Cornell | Maduka Okoye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại