- Jordan Majchrzak7
- Artur Craciun (Kiến tạo: Jakub Serafin)23
- Jakub Serafin55
- Michal Koj56
- Jin-Hyun Lee (Thay: Hubert Tomalski)67
- Konrad Stepien (Thay: Jordan Majchrzak)75
- Jakub Bartosz (Thay: Jakub Serafin)75
- Jakub Bartosz (Thay: Jakub Serafin)76
- Konrad Stepien (Thay: Jordan Majchrzak)77
- Maciej Firlej (Thay: Kamil Zapolnik)86
- Bartlomiej Poczobut (Thay: Wojciech Hajda)87
- Miha Blazic24
- Filip Szymczak (Thay: Adriel Ba Loua)46
- Antonio Milic (Thay: Miha Blazic)46
- Afonso Sousa55
- Alan Czerwinski (Thay: Joel Pereira)60
- Filip Marchwinski (Thay: Afonso Sousa)60
- Nika Kvekveskiri (Thay: Jesper Karlstroem)76
- Mikael Ishak (Kiến tạo: Filip Marchwinski)87
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Lech Poznan
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Lech Poznan
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Oliwier Zych (48), Ioan-Calin Revenco (67), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Koj (21), Jakub Serafin (14), Michal Walski (16), Jordan Majchrzak (23), Wojciech Hajda (70), Hubert Tomalski (10), Kamil Zapolnik (25)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Miha Blazic (23), Barry Douglas (3), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
48
Oliwier Zych
67
Ioan-Calin Revenco
22
Artur Craciun
3
Roman Yakuba
21
Michal Koj
14
Jakub Serafin
16
Michal Walski
23
Jordan Majchrzak
70
Wojciech Hajda
10
Hubert Tomalski
25
Kamil Zapolnik
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
11
Kristoffer Velde
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
50
Adriel D'Avila Ba Loua
3
Barry Douglas
23
Miha Blazic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người | |||
67’ | Hubert Tomalski Lee Jin-hyun | 46’ | Miha Blazic Antonio Milic |
75’ | Jordan Majchrzak Konrad Stepien | 46’ | Adriel Ba Loua Filip Szymczak |
76’ | Jakub Serafin Jakub Bartosz | 60’ | Joel Pereira Alan Czerwinski |
86’ | Kamil Zapolnik Maciej Firlej | 60’ | Afonso Sousa Filip Marchwinski |
87’ | Wojciech Hajda Bartlomiej Poczobut | 76’ | Jesper Karlstroem Nika Kvekveskiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Jin-hyun | Antonio Milic | ||
Maciej Firlej | Filip Szymczak | ||
Bartlomiej Poczobut | Alan Czerwinski | ||
Jakub Stec | Maksymilian Dziuba | ||
Jakub Bartosz | Nika Kvekveskiri | ||
Artur Siemaszko | Michal Gurgul | ||
Konrad Stepien | Filip Marchwinski | ||
Kewin Komar | Elias Andersson | ||
Tomasz Wojcinowicz | Filip Bednarek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại