Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Port ở phần sân nhà.
![]() Matheus Indio 9 | |
![]() Abdul-Aziz Yakubu (Kiến tạo: Davidson) 19 | |
![]() Xinxiang Li (Kiến tạo: Shuai Li) 25 | |
![]() Jussa 31 | |
![]() Jie Sun 39 | |
![]() Abdul-Aziz Yakubu (Kiến tạo: Bin Xu) 45+1' | |
![]() Xinxiang Li 52 | |
![]() Gustavo (Kiến tạo: Xinxiang Li) 56 | |
![]() Di Gao (Thay: Longhai He) 59 | |
![]() Xiuwei Zhang 61 | |
![]() Ruofan Liu (Thay: Jin Feng) 71 | |
![]() Zhen Wei (Thay: Umidjan Yusup) 71 | |
![]() Haifeng Ding (Thay: Honglue Zhao) 77 | |
![]() Yuhao Chen (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 77 | |
![]() Zhen Wei 81 | |
![]() Leonardo (Kiến tạo: Xinxiang Li) 83 | |
![]() Shenchao Wang (Thay: Zhenao Wang) 86 | |
![]() Liuyu Duan (Thay: Xiuwei Zhang) 86 | |
![]() Peng Wang (Thay: Davidson) 86 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Xinxiang Li) 86 | |
![]() Shenglong Li (Thay: Gustavo) 90 |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Shanghai Port


Diễn biến Qingdao West Coast vs Shanghai Port
Qingdao West Coast FC được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Matheus Indio của Qingdao West Coast FC đã đứng dậy trở lại tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Shanghai Port được trao một quả phạt góc bởi Shunqi Tang.
Đội khách thay Gustavo bằng Li Shenglong.
Shanghai Port được hưởng một quả phạt góc.
Trận đấu tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Matheus Indio, người đang bị chấn thương.
Shanghai Port được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shunqi Tang trao cho Shanghai Port một quả phát bóng lên.
Shanghai Port được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Shunqi Tang trao quyền ném biên cho đội khách.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Shanghai Port được hưởng một quả phạt góc do Shunqi Tang trao.
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Port ở phần sân của họ.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC ở phần sân của Shanghai Port.
Shanghai Port tiến lên nhanh chóng nhưng Shunqi Tang thổi phạt việt vị.
Tại Qingdao, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Duan Liuyu thay thế Zhang Xiuwei cho đội chủ nhà.
Wang Peng vào sân thay cho Davidson của Qingdao West Coast FC.
Đội khách đã thay Wang Zhenao bằng Wang Shenchao. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Kevin Muscat.
Kevin Muscat thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou với Gabrielzinho thay thế Li Xinxiang.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Shanghai Port
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Zhang Chengdong (28), Sun Jie (36), Riccieli (5), Zhao Honglue (3), Xu Bin (6), Matheus Indio (23), He Longhai (20), Zhang Xiuwei (8), Davidson (11), Aziz (9)
Shanghai Port (4-1-4-1): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Umidjan Yusup (40), Li Ang (2), Shuai Li (32), Jussa (22), Feng Jin (27), Mateus Vital (10), Xinxiang Li (49), Leonardo (45), Gustavo (9)


Thay người | |||
59’ | Longhai He Gao Di | 71’ | Umidjan Yusup Wei Zhen |
77’ | Abdul-Aziz Yakubu Chen Yuhao | 71’ | Jin Feng Ruofan Liu |
77’ | Honglue Zhao Ding Haifeng | 86’ | Xinxiang Li Gabrielzinho |
86’ | Davidson Wang Peng | 86’ | Zhenao Wang Wang Shenchao |
86’ | Xiuwei Zhang Liuyu Duan | 90’ | Gustavo Li Shenglong |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanyi Wang | Gabrielzinho | ||
Chen Yuhao | Wei Zhen | ||
Nelson Da Luz | Haliq Ablahan | ||
Xiaoke He | Wang Shenchao | ||
Gao Di | Ming Tian | ||
Wang Peng | Li Shenglong | ||
Feng Gang | Lu Wenjun | ||
Song Bowei | Yang Shiyuan | ||
Alex Yang | Afrden Asqer | ||
Ding Haifeng | Zhang Linpeng | ||
Liuyu Duan | Chen Wei | ||
Po-Liang Chen | Ruofan Liu |
Nhận định Qingdao West Coast vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại