![]() Scott Tiffoney 41 | |
![]() Alexander Louis Jakubiak (Thay: Cameron Smith) 46 | |
![]() Scott Tiffoney (Kiến tạo: Brian Graham) 62 | |
![]() Brian Graham 63 | |
![]() Robbie Crawford (Thay: Kyle Turner) 64 | |
![]() Kieran McKechnie (Thay: Harry Cochrane) 73 | |
![]() Ruben Junior (Thay: Calvin McGrory) 85 | |
![]() Niyah Joseph (Thay: Lee Connelly) 86 | |
![]() Darragh O'Connor 87 | |
![]() Stuart Bannigan 89 | |
![]() Steven Bell (Thay: Scott Tiffoney) 90 | |
![]() Ross Docherty 90+3' |
Thống kê trận đấu Queen of South vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Queen of South

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen of South vs Partick Thistle
Queen of South (4-4-2): Joshua Rae (1), Willie Gibson (33), Euan East (16), Darragh O'Connor (2), Joshua Debayo (13), Ruari Paton (7), Calvin McGrory (15), Harry Cochrane (6), Lee Connelly (10), Alistair Roy (9), Innes Cameron (19)
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Ciaran McKenna (16), Lewis Mayo (4), Kevin Holt (3), Stephen Hendrie (33), Kyle Turner (6), Ross Docherty (23), Stuart Bannigan (8), Cameron Smith (11), Brian Graham (9), Scott Tiffoney (7)

Queen of South
4-4-2
1
Joshua Rae
33
Willie Gibson
16
Euan East
2
Darragh O'Connor
13
Joshua Debayo
7
Ruari Paton
15
Calvin McGrory
6
Harry Cochrane
10
Lee Connelly
9
Alistair Roy
19
Innes Cameron
7
Scott Tiffoney
9
Brian Graham
11
Cameron Smith
8
Stuart Bannigan
23
Ross Docherty
6
Kyle Turner
33
Stephen Hendrie
3
Kevin Holt
4
Lewis Mayo
16
Ciaran McKenna
1
Jamie Sneddon

Partick Thistle
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Harry Cochrane Kieran McKechnie | 46’ | Cameron Smith Alexander Louis Jakubiak |
85’ | Calvin McGrory Ruben Junior | 64’ | Kyle Turner Robbie Crawford |
86’ | Lee Connelly Niyah Joseph | 90’ | Scott Tiffoney Steven Bell |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Henderson | Juan Alegria | ||
Roberto Nditi | Robbie Crawford | ||
Kieran McKechnie | Olatunji Akinola | ||
Niyah Joseph | Connor Murray | ||
Ruben Junior | Steven Bell | ||
Konar Pietsch | Alexander Louis Jakubiak | ||
Andrew Firth | |||
Ben Stanway |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Queen of South
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại