Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sam Hutchinson 25 | |
![]() Osman Kakay 26 | |
![]() Osman Kakay (Thay: Ethan Laird) 26 | |
![]() (Pen) Andy Carroll 30 | |
![]() Lyndon Dykes (Kiến tạo: Osman Kakay) 33 | |
![]() Junior Hoilett 39 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Sam Hutchinson) 39 | |
![]() Andy Carroll 45 | |
![]() Tim Iroegbunam 54 | |
![]() Ovie Ejaria (Thay: Tyrese Fornah) 70 | |
![]() Rob Dickie (Thay: Sam Field) 70 | |
![]() Luke Amos (Thay: Tyler Roberts) 74 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen) 74 | |
![]() Tom Ince (Thay: Lucas Joao) 74 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Lucas Joao) 75 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye 83 | |
![]() Thomas Holmes 83 | |
![]() Tom Holmes 83 | |
![]() (Pen) Lyndon Dykes 84 | |
![]() Luke Amos 90+4' |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Reading


Diễn biến Queens Park vs Reading

Thẻ vàng cho Luke Amos.

G O O O A A A L - Lyndon Dykes của Queens Park Rangers sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mamadou Loum Ndiaye.

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

Thẻ vàng cho Mamadou Loum Ndiaye.
Lucas Joao sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.
Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Roberts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Tyler Roberts sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyrese Fornah ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ovie Ejaria.
Tyrese Fornah ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Field sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rob Dickie.
Sam Field sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Field sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.

Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Andy Carroll.
Đội hình xuất phát Queens Park vs Reading
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (5), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Tyler Roberts (11), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)
Reading (3-5-2): Joe Lumley (1), Sam Hutchinson (4), Tom Holmes (3), Tom McIntyre (5), Andy Yiadom (17), Jeff Hendrick (8), Mamadou Loum (22), Tyrese Fornah (19), Nesta Guinness-Walker (18), Lucas Joao (9), Andy Carroll (2)


Thay người | |||
26’ | Ethan Laird Osman Kakay | 39’ | Sam Hutchinson Junior Hoilett |
70’ | Sam Field Rob Dickie | 70’ | Tyrese Fornah Ovie Ejaria |
74’ | Stefan Johansen Andre Dozzell | 74’ | Lucas Joao Tom Ince |
74’ | Tyler Roberts Luke Amos |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Dozzell | Tom Ince | ||
Luke Amos | Dean Bouzanis | ||
Jordan Archer | Nelson Abbey | ||
Osman Kakay | Ovie Ejaria | ||
Rob Dickie | Amadou Mbengue | ||
Albert Adomah | Yakou Meite | ||
Olamide Shodipo | Junior Hoilett |
Nhận định Queens Park vs Reading
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại