Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Carlos Vicente (Kiến tạo: Iker Losada)35
- Fran Manzanara (Thay: Heber Pena)75
- Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez)75
- Sergio Cubero (Thay: Carlos Vicente)80
- Nacho (Thay: Iker Losada)80
- Alex Lopez (Thay: Josep Sene)80
- Alex Lopez89
- Josue Dorrio (Thay: Jon Morcillo)62
- Cosimo Marco Da Graca80
- Ryan Edwards80
- Cosimo Marco Da Graca (Thay: Eneko Jauregi)80
- Ryan Edwards (Thay: Rayco Rodriguez)81
- Iker Seguin86
- Javier Aviles (Thay: Felix Garreta)87
- Daniel Lasure (Thay: Iker Seguin)87
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs SD Amorebieta
Diễn biến Racing de Ferrol vs SD Amorebieta
Alex Lopez nhận thẻ vàng.
Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Iker Seguin rời sân và được thay thế bởi Daniel Lasure.
Iker Seguin rời sân và được thay thế bởi Daniel Lasure.
Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Thẻ vàng dành cho Iker Seguin.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Carlos Vicente rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Cosimo Marco Da Graca.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Carlos Vicente rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs SD Amorebieta
Racing de Ferrol (4-4-2): Ander Cantero (25), Delmas (2), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Carlos Vicente (23), Jesus Bernal (6), Josep Sene (10), Heber Pena Picos (7), Alvaro Gimenez (20), Iker Losada (22)
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Josep Gaya (24), Felix Garreta (28), Rayco Rodriguez (17), Alex Carbonell (21), Kwasi Sibo (20), Iker Seguin (11), Eneko Jauregi (9), Jon Morcillo (22)
Thay người | |||
75’ | Alvaro Gimenez Sabin Merino | 62’ | Jon Morcillo Josue Dorrio |
75’ | Heber Pena Fran Manzanara | 80’ | Eneko Jauregi Cosimo Marco Da Graca |
80’ | Carlos Vicente Sergio Cubero | 81’ | Rayco Rodriguez Ryan Edwards |
80’ | Iker Losada Nacho | 87’ | Iker Seguin Daniel Lasure |
80’ | Josep Sene Alex Lopez | 87’ | Felix Garreta Javier Cortes Aviles |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabin Merino | Ryan Edwards | ||
Emilio Bernad | Josue Dorrio | ||
Alvaro Vadillo | Erik Moran | ||
Sergio Cubero | Javi Eraso | ||
Enrique Clemente | Cosimo Marco Da Graca | ||
Fran Manzanara | Luis Quintero | ||
Manu Justo | Daniel Lasure | ||
Nacho | Unai Marino | ||
Gianfranco Farías Gazzaniga | Jonmi Magunagoitia | ||
Fernando Pumar Prieto | Javier Cortes Aviles | ||
Alex Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại