Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sergio Lozano (Thay: Vicente Iborra) 11 | |
![]() Inigo Vicente 22 | |
![]() Adrian De La Fuente 30 | |
![]() Roger Brugue 39 | |
![]() Ivan Romero (Thay: Roger Brugue) 40 | |
![]() Sergio Lozano 50 | |
![]() Junior Lago 58 | |
![]() Junior Lago (Thay: Pablo Rodriguez) 58 | |
![]() Marco Sangalli (Thay: Clement Michelin) 68 | |
![]() Saul Garcia (Thay: Mario Garcia) 68 | |
![]() Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana) 68 | |
![]() Borja Cortina 77 | |
![]() Borja Cortina (Thay: Marcos Navarro) 78 | |
![]() Fabricio (Thay: Jose Luis Morales) 78 | |
![]() Carlos Espi (Thay: Carlos Alvarez) 78 | |
![]() Inigo Vicente 81 | |
![]() Saul Garcia 83 | |
![]() Marco Carrascal (Thay: Inigo Vicente) 84 | |
![]() Oriol Rey 90+7' |
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Levante


Diễn biến Racing Santander vs Levante

Thẻ vàng cho Oriol Rey.

Thẻ vàng cho Oriol Rey.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Marco Carrascal.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Marco Carrascal.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Saul Garcia.

Thẻ vàng cho Saul Garcia.

G O O O O A A A L Tỷ số của đội Racing Santander.

G O O O A A A L - Inigo Vicente đã trúng đích!

G O O O O A A A L Tỷ số của đội Racing Santander.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Marcos Navarro rời sân và được thay thế bởi Borja Cortina.
Marcos Navarro rời sân và được thay thế bởi Borja Cortina.
Đội khách đã thay Vicente Iborra bằng Sergio Lozano. Đây là sự thay người đầu tiên được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Julian Calero.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sự chú ý đang đổ dồn về Vicente Iborra của Levante và trận đấu đã bị hoãn lại một thời gian ngắn.
Mario Garcia rời sân và được thay thế bởi Saul Garcia.
Levante được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Levante
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Javier Castro (5), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Marcos Navarro (29), Vicente Iborra (10), Oriol Rey (20), Carlos Alvarez (24), Pablo Martinez (23), Brugue (7), José Luis Morales (11)


Thay người | |||
58’ | Pablo Rodriguez Lago Junior | 11’ | Vicente Iborra Sergio Lozano |
68’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu | 40’ | Roger Brugue Ivan Romero |
68’ | Mario Garcia Saul Garcia | 78’ | Carlos Alvarez Carlos Espi |
68’ | Clement Michelin Marco Sangalli | 78’ | Jose Luis Morales Fabricio |
84’ | Inigo Vicente Marco Carrascal | 78’ | Marcos Navarro Borja Cortina |
Cầu thủ dự bị | |||
Maguette Gueye | Carlos Espi | ||
Inigo Sainz Maza Serna | Xavi Grande | ||
Jon Karrikaburu | Fabricio | ||
Jeremy Arevalo | Ivan Romero | ||
Saul Garcia | Victor Fernandez | ||
Lago Junior | Borja Cortina | ||
Miquel Parera | Oscar Clemente | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Sergio Lozano | ||
Marco Sangalli | Alfonso Pastor | ||
Marco Carrascal | |||
Aitor Crespo |
Nhận định Racing Santander vs Levante
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại