Thẻ vàng cho Victor Campuzano.
- Clement Michelin (Kiến tạo: Inigo Vicente)40
- Junior Lago (Thay: Pablo Rodriguez)62
- Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)62
- Inigo Vicente66
- Suleiman Camara (Thay: Andres Martin)77
- Jokin Ezkieta84
- Inigo Sainz-Maza (Thay: Inigo Vicente)86
- Javier Castro (Thay: Clement Michelin)86
- Pablo Garcia (Thay: Jose Angel)44
- Victor Campuzano63
- Cesar Gelabert Pina64
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)64
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Gaspar Campos)64
- Jordy Caicedo (Thay: Nacho Martin)64
- Guille Rosas66
- Pablo Garcia68
- Kevin Vazquez68
- Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas)68
- Jordy Caicedo73
- Jose Angel90+7'
- Victor Campuzano90+7'
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Sporting Gijon
Diễn biến Racing Santander vs Sporting Gijon
Thẻ vàng cho Jose Angel.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Inigo Sainz-Maza.
Thẻ vàng cho Jokin Ezkieta.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Andres Martin đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.
Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Thẻ vàng cho Pablo Garcia.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Thẻ vàng cho Guille Rosas.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi [player2].
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Sporting Gijon
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Eric Curbelo (23), Lander Olaetxea (14), Cote (3), Nacho Mendez (10), Jesus Bernal (8), Ignacio Martin (6), Gaspar Campos (7), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19)
Thay người | |||
62’ | Pablo Rodriguez Lago Junior | 44’ | Jose Angel Pablo Garcia |
62’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu | 64’ | Nacho Martin Jordy Caicedo |
77’ | Andres Martin Suleiman Camara | 64’ | Gaspar Campos Cesar Gelabert |
86’ | Clement Michelin Javier Castro | 64’ | Juan Otero Victor Campuzano |
86’ | Inigo Vicente Inigo Sainz Maza Serna | 68’ | Guille Rosas Kevin Vázquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lago Junior | Jordy Caicedo | ||
Maguette Gueye | Alex Oyon | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Daniel Queipo | ||
Jorge Salinas | Pablo Garcia | ||
Suleiman Camara | Rober Pier | ||
Miquel Parera | Cesar Gelabert | ||
Javier Castro | Victor Campuzano | ||
Jon Karrikaburu | Nikola Maraš | ||
Marco Sangalli | Kevin Vázquez | ||
Pol Moreno Sanchez | Yannmael Kembo Diantela | ||
Inigo Sainz Maza Serna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại