![]() Scott Brown (Kiến tạo: Finlay Pollock) 20 | |
![]() Terrell Agyemang (Thay: Murray Aiken) 46 | |
![]() Rhys Armstrong 60 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Rhys Armstrong) 64 | |
![]() Callum Smith (Thay: Samuel Stanton) 66 | |
![]() Ross Matthews (Thay: Shaun Byrne) 66 | |
![]() Lewis Gibson (Thay: Jack Hamilton) 67 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Finlay Pollock) 76 | |
![]() Lewis Jamieson (Thay: Dylan Easton) 84 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Cammy Cooper) 84 | |
![]() Joshua Mullin 87 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Raith Rovers

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Airdrieonians
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Fankaty Dabo (18), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Finlay Pollock (19), Samuel Stanton (16), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9)
Airdrieonians (4-2-3-1): Murray Johnson (1), Murray Aiken (22), Craig Watson (16), Samuel Graham (25), Luke Badley-Morgan (59), Rhys Armstrong (44), Cameron Cooper (21), Adam Frizzell (10), Lewis McGregor (8), Cameron Bruce (14), Ben Wilson (7)

Raith Rovers
4-2-3-1
1
Kevin Dabrowski
18
Fankaty Dabo
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
26
Lewis Stevenson
20
Scott Brown
21
Shaun Byrne
19
Finlay Pollock
16
Samuel Stanton
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
7
Ben Wilson
14
Cameron Bruce
8
Lewis McGregor
10
Adam Frizzell
21
Cameron Cooper
44
Rhys Armstrong
59
Luke Badley-Morgan
25
Samuel Graham
16
Craig Watson
22
Murray Aiken
1
Murray Johnson

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Shaun Byrne Ross Matthews | 46’ | Murray Aiken Terrell Agyemang |
66’ | Samuel Stanton Callum Smith | 64’ | Rhys Armstrong Chris Mochrie |
67’ | Jack Hamilton Lewis Gibson | 84’ | Cammy Cooper Gavin Gallagher |
76’ | Finlay Pollock Josh Mullin | ||
84’ | Dylan Easton Lewis Jamieson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kai Montagu | Terrell Agyemang | ||
Lewis Jamieson | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Andrew McNeil | Chris Mochrie | ||
Kieran Freeman | Gavin Gallagher | ||
Ross Matthews | Kieran Wright | ||
Callum Smith | Jamie White | ||
Josh Mullin | Dylan Williams | ||
Lewis Gibson | Cole Williams | ||
Korede Adedoyin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại