Thứ Ba, 08/04/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs LKS Lodz hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 16/9

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

1 : 0

LKS Lodz

LKS Lodz

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 16/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Giannis Papanikolaou (Kiến tạo: Marcin Cebula)
8
Nacho Monsalve
28
Marcin Cebula
47
Gustav Berggren (Thay: Giannis Papanikolaou)
59
John Yeboah (Thay: Marcin Cebula)
59
Bogdan Racovitan (Thay: Dawid Drachal)
59
Dani Ramirez (Thay: Jakub Letniowski)
62
Pirulo (Thay: Bartosz Szeliga)
62
Adnan Kovacevic
73
Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin)
75
Lukasz Zwolinski (Thay: Fabian Piasecki)
78
Maciej Sliwa (Thay: Piotr Janczukowicz)
80
Stipe Juric (Thay: Kay Tejan)
80
Maciej Sliwa (Thay: Kay Tejan)
80
Stipe Juric (Thay: Piotr Janczukowicz)
80
Dani Ramirez
83
Artemijus Tutyskinas (Thay: Piotr Glowacki)
90
Stipe Juric
90+9'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
LKS Lodz
LKS Lodz
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 20
18 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs LKS Lodz

Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Adnan Kovacevic (15), Milan Rundic (3), Dawid Drachal (21), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), Srdan Plavsic (14), Marcin Cebula (77), Fabian Piasecki (99), Bartosz Nowak (27)

LKS Lodz (4-2-3-1): Aleksander Bobek (1), Kamil Dankowski (8), Ignacio Monsalve Vicente (4), Marcin Flis (5), Piotr Glowacki (37), Michal Mokrzycki (14), Jakub Letniowski (27), Piotr Janczukowicz (20), Engjell Hoti (11), Bartosz Szeliga (26), Kay Tejan (9)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Vladan Kovacevic
7
Fran Tudor
15
Adnan Kovacevic
3
Milan Rundic
21
Dawid Drachal
66
Giannis Papanikolaou
30
Vladyslav Kochergin
14
Srdan Plavsic
77
Marcin Cebula
99
Fabian Piasecki
27
Bartosz Nowak
9
Kay Tejan
26
Bartosz Szeliga
11
Engjell Hoti
20
Piotr Janczukowicz
27
Jakub Letniowski
14
Michal Mokrzycki
37
Piotr Glowacki
5
Marcin Flis
4
Ignacio Monsalve Vicente
8
Kamil Dankowski
1
Aleksander Bobek
LKS Lodz
LKS Lodz
4-2-3-1
Thay người
59’
Marcin Cebula
John Yeboah
62’
Bartosz Szeliga
Pirulo
59’
Giannis Papanikolaou
Gustav Berggren
62’
Jakub Letniowski
Daniel Ramirez Fernandez
59’
Dawid Drachal
Bogdan Racovitan
80’
Piotr Janczukowicz
Stipe Juric
75’
Vladyslav Kochergin
Ben Lederman
80’
Kay Tejan
Maciej Sliwa
78’
Fabian Piasecki
Lukasz Zwolinski
90’
Piotr Glowacki
Artemijus Tutyskinas
Cầu thủ dự bị
Antonis Tsiftsis
Dawid Arndt
Lukasz Zwolinski
Levent Gulen
John Yeboah
Artemijus Tutyskinas
Ben Lederman
Pirulo
Gustav Berggren
Daniel Ramirez Fernandez
Sonny Kittel
Stipe Juric
Kamil Pestka
Maciej Sliwa
Bogdan Racovitan
Adam Marciniak
Ante Crnac
Mieszko Lorenc

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
16/09 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
03/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2716832356T T T T H
2Lech PoznanLech Poznan2717282653T T B B T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2715751652T T T B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2714581747B H T H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2712871444T H B H T
6CracoviaCracovia271197742T B B T H
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze2712411540B T T B B
8Motor LublinMotor Lublin271179-640T H B T H
9Widzew LodzWidzew Lodz2710611-736H B T T T
10GKS KatowiceGKS Katowice2710611-136B T B T B
11Piast GliwicePiast Gliwice278109-234T B B B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom2710413-434H T T T B
13Korona KielceKorona Kielce278910-1133T T H B B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin277515-1826B B H B T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice276813-1326B B T B H
16Stal MielecStal Mielec276615-1524B B B B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk276615-1924B B B T B
18Slask WroclawSlask Wroclaw2741013-1222B H T T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X