Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Rakow Czestochowa hôm nay 15-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 15/2

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

0 : 1

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-1
T7, 02:30 15/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikael Ishak
25
(VAR check)
26
Jonatan Braut Brunes
37
Stratos Svarnas (Kiến tạo: Ivi Lopez)
45+1'
Stratos Svarnas
47
Michal Gurgul (Thay: Joel Pereira)
57
Gisli Thordarson (Thay: Afonso Sousa)
57
Radoslaw Murawski
63
Ali Gholizadeh (Thay: Patrik Waalemark)
70
Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez)
79
Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin)
79
Mario Gonzalez (Thay: Antoni Kozubal)
80
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Daniel Haakans)
80
Fran Tudor
84
Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes)
84
Leonardo Rocha (Thay: Adriano)
84
Srdjan Plavsic (Thay: Jean Carlos)
90

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Rakow Czestochowa

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Joel Vieira Pereira (2), Patrik Walemark (10), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Daniel Hakans (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18), Ivi (10)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
41
Bartosz Mrozek
29
Rasmus Carstensen
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
2
Joel Vieira Pereira
10
Patrik Walemark
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
11
Daniel Hakans
7
Afonso Sousa
9
Mikael Ishak
10
Ivi
18
Jonatan Braut Brunes
84
Adriano
26
Erick Otieno
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
4
Efstratios Svarnas
24
Zoran Arsenic
7
Fran Tudor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
Thay người
57’
Afonso Sousa
Gisli Gottskalk Thordarson
79’
Vladyslav Kochergin
Ben Lederman
57’
Joel Pereira
Michal Gurgul
79’
Ivi Lopez
Jesus Diaz
70’
Patrik Waalemark
Ali Gholizadeh
84’
Jonatan Braut Brunes
Patryk Makuch
80’
Antoni Kozubal
Mario Gonzalez
84’
Adriano
Leonardo Rocha
80’
Daniel Haakans
Bryan Fiabema
90’
Jean Carlos
Srdan Plavsic
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Dusan Kuciak
Gisli Gottskalk Thordarson
Ariel Mosor
Mario Gonzalez
Szymon Czyz
Michal Gurgul
Ben Lederman
Bartosz Salamon
Patryk Makuch
Bryan Fiabema
Srdan Plavsic
Ali Gholizadeh
Jesus Diaz
Maksymilian Pingot
Leonardo Rocha
Filip Jagiello
Matej Rodin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
06/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2022
VĐQG Ba Lan
30/10 - 2022
14/05 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
10/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X