- Erick Otieno44
- Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)72
- Jakub Myszor (Thay: Adriano)73
- Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)76
- Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)90
- Stratos Svarnas90+4'
- Daniel Haakans (Thay: Adriel Ba Loua)57
- Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Szymczak)57
- Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)69
- Ian Hoffmann (Thay: Afonso Sousa)90
- Antonio Milic90+10'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ante Crnac (19), Patryk Makuch (9), Adriano (84)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Szymczak (17)
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
33
Kamil Pestka
20
Jean Carlos Silva
5
Gustav Berggren
30
Vladyslav Kochergin
26
Erick Otieno
19
Ante Crnac
9
Patryk Makuch
84
Adriano
17
Filip Szymczak
50
Adriel D'Avila Ba Loua
7
Afonso Sousa
21
Dino Hotic
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
3
Alex Douglas
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Patryk Makuch Jonatan Braut Brunes | 57’ | Filip Szymczak Bryan Fiabema |
73’ | Adriano Jakub Myszor | 57’ | Adriel Ba Loua Daniel Hakans |
76’ | Erick Otieno Dawid Drachal | 69’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh |
90’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath | 90’ | Afonso Sousa Ian Hoffmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lederman | Ali Gholizadeh | ||
Milan Rundic | Bryan Fiabema | ||
Dusan Kuciak | Filip Bednarek | ||
Jakub Myszor | Daniel Hakans | ||
Jonatan Braut Brunes | Ian Hoffmann | ||
Dawid Drachal | Maksymilian Pingot | ||
Peter Barath | Kornel Lisman | ||
Matej Rodin | Wojciech Monka | ||
Lazaros Lamprou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại