- Stratos Svarnas8
- Bartosz Nowak14
- Dawid Drachal21
- Gustav Berggren25
- Ante Crnac29
- Gustav Berggren (Kiến tạo: Fran Tudor)36
- (og) Bartosz Mrozek69
- Jean Carlos (Thay: Erick Otieno)72
- John Yeboah (Thay: Dawid Drachal)72
- Lukasz Zwolinski (Thay: Bartosz Nowak)82
- Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)90
- Kamil Pestka (Thay: Stratos Svarnas)90
- Michal Gurgul5
- Radoslaw Murawski40
- Filip Marchwinski40
- Adriel Ba Loua (Thay: Kristoffer Velde)46
- Filip Szymczak (Thay: Dino Hotic)46
- Alan Czerwinski (Thay: Antonio Milic)46
- Miha Blazic (Thay: Joel Pereira)46
- Elias Andersson (Thay: Ali Gholizadeh)81
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Vladyslav Kochergin (30), Gustav Berggren (5), Erick Otieno (26), Dawid Drachal (21), Ante Crnac (19), Bartosz Nowak (27)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (11), Dino Hotic (21), Filip Marchwinski (10)
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Vladan Kovacevic
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
30
Vladyslav Kochergin
5 2
Gustav Berggren
26
Erick Otieno
21
Dawid Drachal
19
Ante Crnac
27
Bartosz Nowak
10
Filip Marchwinski
21
Dino Hotic
11
Kristoffer Velde
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
8
Ali Gholizadeh
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người | |||
72’ | Erick Otieno Jean Carlos Silva | 46’ | Dino Hotic Filip Szymczak |
72’ | Dawid Drachal John Yeboah | 46’ | Joel Pereira Miha Blazic |
82’ | Bartosz Nowak Lukasz Zwolinski | 46’ | Antonio Milic Alan Czerwinski |
90’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath | 46’ | Kristoffer Velde Adriel D'Avila Ba Loua |
90’ | Stratos Svarnas Kamil Pestka | 81’ | Ali Gholizadeh Elias Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Carlos Silva | Filip Bednarek | ||
Matej Rodin | Barry Douglas | ||
Kacper Bieszczad | Elias Andersson | ||
Lukasz Zwolinski | Filip Szymczak | ||
John Yeboah | Miha Blazic | ||
Jakub Myszor | Nika Kvekveskiri | ||
Kacper Masiak | Alan Czerwinski | ||
Peter Barath | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Kamil Pestka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại