Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hamza Igamane 13 | |
![]() Kristers Tobers 37 | |
![]() Clinton Nsiala 44 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Danilo) 46 | |
![]() Duk (Thay: Kevin Nisbet) 64 | |
![]() Alfie Dorrington (Thay: Ante Palaversa) 64 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen) 66 | |
![]() Alexander Jensen (Thay: James McGarry) 72 | |
![]() Dante Polvara (Thay: Jeppe Okkels) 72 | |
![]() Leighton Clarkson 74 | |
![]() Leon Balogun (Thay: Robin Propper) 76 | |
![]() James Tavernier (Thay: Ianis Hagi) 79 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 83 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane) 89 | |
![]() Leon Balogun (Kiến tạo: Clinton Nsiala) 90+3' | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Leon Balogun) 90+7' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Aberdeen


Diễn biến Rangers vs Aberdeen
Leon Balogun đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!
Clinton Nsiala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leon Balogun đã ghi bàn!
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.

Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi James Tavernier.
Robin Propper rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.

Thẻ vàng cho Leighton Clarkson.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.
James McGarry rời sân và được thay thế bởi Alexander Jensen.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Alfie Dorrington.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Duk.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Clinton Nsiala.

Thẻ vàng cho Kristers Tobers.

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rangers vs Aberdeen
Rangers (4-2-3-1): Liam Kelly (31), Ridvan Yilmaz (3), Robin Pröpper (4), Clinton Nsiala-Makengo (19), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Danilo (99), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Kristers Tobers (24), Sivert Heltne Nilsen (6), James McGarry (15), Graeme Shinnie (4), Ante Palaversa (18), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jeppe Okkels (16), Kevin Nisbet (9)


Thay người | |||
46’ | Danilo Nedim Bajrami | 64’ | Kevin Nisbet Duk |
76’ | Robin Propper Leon Balogun | 64’ | Ante Palaversa Alfie Dorrington |
79’ | Ianis Hagi James Tavernier | 66’ | Topi Keskinen Shayden Morris |
89’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers | 72’ | Jeppe Okkels Dante Polvara |
72’ | James McGarry Alexander Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Munn | Tom Ritchie | ||
James Tavernier | Dante Polvara | ||
Connor Barron | Duk | ||
Cyriel Dessers | Shayden Morris | ||
Nedim Bajrami | Alfie Dorrington | ||
Leon Balogun | Alexander Jensen | ||
Ross McCausland | Peter Ambrose | ||
Bailey Rice | Fletcher Boyd | ||
Zak Lovelace | Victor Enem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại