Thẻ vàng cho Daniel Grimshaw.
![]() Scott Dann (Kiến tạo: John Swift) 11 | |
![]() Tom Dele-Bashiru (Kiến tạo: Josh Laurent) 21 | |
![]() Jerry Yates 52 | |
![]() Demetri Mitchell 57 | |
![]() Owen Dale 69 | |
![]() Jerry Yates (Kiến tạo: Owen Dale) 73 | |
![]() (Pen) Jerry Yates 85 | |
![]() Daniel Grimshaw 90 |
Thống kê trận đấu Reading Football Club vs Blackpool


Diễn biến Reading Football Club vs Blackpool
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jerry Yates sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gary Madine.
Thẻ vàng cho Daniel Grimshaw.
G O O O A A A L - Jerry Yates đến từ Blackpool thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Sonny Carey của Blackpool sút từ chấm phạt đền!
Tom Dele-Bashiru sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jahmari Clarke.
G O O O A A A L - Jerry Yates đang nhắm tới!
G O O O A A A L - Owen Dale là mục tiêu!
Demetri Mitchell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Bowler.
Demetri Mitchell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Bowler.
George Puscas ra đi và anh ấy được thay thế bởi Femi Azeez.
Keshi Anderson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Owen Dale.
Thẻ vàng cho Demetri Mitchell.
Thẻ vàng cho Jerry Yates.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một
G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru là mục tiêu!
G O O O A A A L - Scott Dann là mục tiêu!
G O O O A A A L - Scott Dann là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Reading Football Club vs Blackpool
Reading Football Club (4-2-3-1): Luke Southwood (22), Andy Yiadom (17), Liam Moore (6), Scott Dann (24), Abdul Rahman Baba (21), Tom Dele-Bashiru (19), Danny Drinkwater (15), Josh Laurent (28), John Swift (10), Ovie Ejaria (14), George Puscas (47)
Blackpool (4-4-2): Daniel Grimshaw (32), Jordan Gabriel (4), Marvin Ekpiteta (21), Richard Keogh (26), James Husband (3), Demetri Mitchell (15), Ryan Wintle (8), Kenneth Dougall (12), Keshi Anderson (10), Sonny Carey (16), Jerry Yates (9)


Thay người | |||
67’ | George Puscas Femi Azeez | 64’ | Keshi Anderson Owen Dale |
83’ | Tom Dele-Bashiru Jahmari Clarke | 68’ | Demetri Mitchell Josh Bowler |
90’ | Jerry Yates Gary Madine |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael | Tyreece John-Jules | ||
Thomas Holmes | Josh Bowler | ||
Tyrell Ashcroft | Owen Dale | ||
Mamadi Camara | Luke Garbutt | ||
Femi Azeez | Callum Connolly | ||
Jahmari Clarke | Stuart Moore | ||
Kelvin Ehibhationham | Gary Madine |
Nhận định Reading Football Club vs Blackpool
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading Football Club
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại