Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harvey Knibbs (Kiến tạo: Sam Smith) 5 | |
![]() Sam Smith (Kiến tạo: Lewis Wing) 28 | |
![]() Tom Eaves 45 | |
![]() Akinwale Joseph Odimayo (Thay: Liam McCarron) 63 | |
![]() Neo Dobson (Thay: William Hondermarck) 73 | |
![]() Charlie Savage (Kiến tạo: Mamadi Camara) 75 | |
![]() Andre Garcia (Thay: Abraham Kanu) 79 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Sam Smith) 79 | |
![]() Tom Eaves 81 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Timothy Eyoma) 85 | |
![]() Fran Obiagwu (Thay: Aaron McGowan) 85 | |
![]() Mamadi Camara (Kiến tạo: Andre Garcia) 87 | |
![]() Tivonge Rushesha (Thay: Charlie Savage) 90 | |
![]() Harlee Dean (Thay: Harvey Knibbs) 90 | |
![]() Ashqar Ahmed (Thay: Chem Campbell) 90 | |
![]() Cameron McGeehan 90+3' |
Thống kê trận đấu Reading vs Northampton Town


Diễn biến Reading vs Northampton Town

Thẻ vàng cho Cameron McGeehan.
Harvey Knibbs rời sân và được thay thế bởi Harlee Dean.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Ashqar Ahmed.
Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Tivonge Rushesha.
Andre Garcia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mamadi Camara ghi bàn!
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Fran Obiagwu.
Timothy Eyoma rời sân và được thay thế bởi Jack Baldwin.

V À A A O O O - Tom Eaves ghi bàn!
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Abraham Kanu rời sân và được thay thế bởi Andre Garcia.
Mamadi Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Savage ghi bàn!
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Neo Dobson.
Liam McCarron rời sân và được thay thế bởi Akinwale Joseph Odimayo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tom Eaves.
Lewis Wing đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Smith ghi bàn!
Đội hình xuất phát Reading vs Northampton Town
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Abraham Kanu (32), Tyler Bindon (24), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Mamadi Camará (28)
Northampton Town (4-2-3-1): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Timothy Eyoma (28), Jon Guthrie (5), Nesta Guinness-Walker (12), Samy Chouchane (30), William Hondermarck (23), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Liam McCarron (17), Tom Eaves (9)


Thay người | |||
79’ | Sam Smith Jayden Wareham | 63’ | Liam McCarron Akin Odimayo |
79’ | Abraham Kanu Andre Garcia | 73’ | William Hondermarck Neo Dobson |
90’ | Harvey Knibbs Harlee Dean | 85’ | Timothy Eyoma Jack Baldwin |
90’ | Charlie Savage Tivonge Rushesha | 85’ | Aaron McGowan Fran Obiagwu |
90’ | Chem Campbell Ashqar Ahmed |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | James Dadge | ||
Harlee Dean | Jordan Willis | ||
Tivonge Rushesha | Akin Odimayo | ||
Jayden Wareham | Jack Baldwin | ||
Andre Garcia | Neo Dobson | ||
Ashqar Ahmed | Reuben Wyatt | ||
Tyler Sackey | Fran Obiagwu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại