Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Adrian Liso (Kiến tạo: Ivan Azon)4
- Victor Mollejo22
- Alberto Vaquero (Thay: Lucas Terrer)56
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon)63
- German Valera (Thay: Victor Mollejo)63
- Quentin Lecoeuche (Thay: Akim Zedadka)83
- Sergi Enrich (Kiến tạo: Alejandro Frances)90+3'
- Brais Martinez39
- Enrique Clemente43
- Moises Delgado (Thay: Brais Martinez Prado)46
- Moi (Thay: Brais Martinez)46
- Alvaro Gimenez (Kiến tạo: Sergio Cubero)48
- Alvaro Gimenez (Kiến tạo: Nico Serrano)57
- Oscar Pinchi67
- Fran Manzanara (Thay: Josep Sene)68
- Alex Lopez70
- Alex Lopez (Thay: Iker Losada)76
- Alex Martin (Thay: Oscar Pinchi)83
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Racing de Ferrol
Diễn biến Real Zaragoza vs Racing de Ferrol
Alejandro Frances đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Sergi Enrich đã trúng mục tiêu!
Oscar Pinchi rời sân và được thay thế bởi Alex Martin.
Akim Zedadka vào sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Thẻ vàng dành cho Alex López.
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Thẻ vàng dành cho Oscar Pinchi.
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Valera người Đức.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Nico Serrano đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Alvaro Gimenez đã trúng đích!
Lucas Terrer rời sân và được thay thế bởi Alberto Vaquero.
Sergio Cubero đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Alvaro Gimenez đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Brais Martinez rời sân và được thay thế bởi Moi.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Racing de Ferrol
Real Zaragoza (4-1-4-1): Cristian Alvarez (1), Fran Gamez (18), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Akim Zedadka (2), Jaume Grau (5), Victor Mollejo (20), Lucas Terrer (41), Maikel Mesa (11), Adrian Liso (33), Ivan Azon Monzon (9)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Jon Garcia Herrero (4), Enrique Clemente (5), Brais Martinez Prado (18), Jesus Bernal (6), Josep Sene (10), Pinchi (3), Iker Losada (22), Nicolás Serrano (23), Alvaro Gimenez (20)
Thay người | |||
56’ | Lucas Terrer Alberto Vaquero Aguilar | 46’ | Brais Martinez Moises Delgado |
63’ | Victor Mollejo German Valera | 68’ | Josep Sene Fran Manzanara |
63’ | Ivan Azon Sergi Enrich | 76’ | Iker Losada Alex Lopez |
83’ | Akim Zedadka Quentin Lecoeuche | 83’ | Oscar Pinchi Alex Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Opere | Gianfranco Farías Gazzaniga | ||
Gaetan Poussin | Emilio Bernad | ||
Edgar Badía | Delmas | ||
German Valera | Heber Pena Picos | ||
Sinan Bakis | Alex Lopez | ||
Alvaro Santiago Mourino Gonzalez | Nacho | ||
Manu Vallejo | Alex Martin | ||
Quentin Lecoeuche | Fran Manzanara | ||
Sergi Enrich | Moises Delgado | ||
Alberto Vaquero Aguilar | |||
Marcos Cuenca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại