Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ryad Hachem19
- Fode Doucoure (Kiến tạo: Merwan Ifnaou)32
- Quentin Beunardeau45
- Hacene Benali (Thay: Jose Dembi)60
- Joachim Eickmayer (Thay: Hiang'a Mbock)68
- Kemo Cisse (Thay: Josue Escartin)68
- Samuel Renel (Thay: Alioune Fall)68
- Joachim Eickmayer (Thay: Hiang'a Mbock)70
- Kemo Cisse (Thay: Josue Escartin)70
- Samuel Renel (Thay: Alioune Fall)70
- Bissenty Mendy76
- Aniss El Hriti (Thay: Ryad Hachem)87
- Adama Camara20
- Timothee Kolodziejczak26
- (Pen) Jean-Philippe Krasso45+1'
- Adama Camara53
- Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Alimani Gory)57
- Nouha Dicko (Thay: Jean-Philippe Krasso)69
- Pierre-Yves Hamel (Thay: Alimani Gory)69
- Aboubaka Soumahoro (Thay: Adama Camara)78
- Julien Lopez (Thay: Ilan Kebbal)78
- Omar Sissoko87
- Omar Sissoko (Thay: Jules Gaudin)87
Thống kê trận đấu Red Star vs Paris FC
Diễn biến Red Star vs Paris FC
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Aniss El Hriti.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Aboubaka Soumahoro.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Bissenty Mendy.
Alioune Fall sẽ rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.
Josue Escartin rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi [player2].
Josue Escartin rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.
Alioune Fall sẽ rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.
Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Alimani Gory đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jean-Philippe Krasso đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Adama Camara.
Đội hình xuất phát Red Star vs Paris FC
Red Star (3-4-2-1): Quentin Beunardeau (1), Josue Escartin (5), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Fred Dembi (26), Hianga'a Mbock (19), Merwan Ifnaoui (10), Damien Durand (7), Alioune Fall (9)
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Jules Gaudin (27), Lohann Doucet (8), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Alimami Gory (7)
Thay người | |||
60’ | Jose Dembi Hacene Benali | 69’ | Alimani Gory Pierre-Yves Hamel |
68’ | Alioune Fall Samuel Renel | 69’ | Jean-Philippe Krasso Nouha Dicko |
68’ | Hiang'a Mbock Joachim Eickmayer | 78’ | Ilan Kebbal Julien Lopez |
68’ | Josue Escartin Kemo Ciss | 78’ | Adama Camara Aboubaka Soumahoro |
87’ | Ryad Hachem Aniss El Hriti | 87’ | Jules Gaudin Omar Sissoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Hacene Benali | Julien Lopez | ||
Samuel Renel | Remy Riou | ||
Aniss El Hriti | Aboubaka Soumahoro | ||
Pepe Bonet | Mohamadou Kante | ||
Joachim Eickmayer | Pierre-Yves Hamel | ||
Dylan Durivaux | Omar Sissoko | ||
Kemo Ciss | Nouha Dicko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại