Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse hôm nay 16-04-2023

Giải J League 2 - CN, 16/4

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 6

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-2
CN, 12:00 16/04/2023
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akira Ibayashi (Kiến tạo: Yuta Kamiya)
15
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
19
Yusuke Minagawa
24
Riku Kamigaki (Thay: Koji Yamase)
46
Akira Ibayashi (Kiến tạo: Yuta Kamiya)
65
Sen Takagi (Thay: Yutaka Yoshida)
69
Akira Disaro (Thay: Koya Kitagawa)
69
Tsubasa Umeki (Thay: Seigo Kobayashi)
71
Kota Kawano (Thay: Joji Ikegami)
71
Masakazu Yoshioka (Thay: Daisuke Takagi)
71
Akira Disaro (Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama)
71
Carlinhos (Thay: Yuta Kamiya)
73
Thiago Santana (Thay: Se-Hun Oh)
73
Ronaldo (Thay: Ryohei Shirasaki)
76
Thiago Santana (Kiến tạo: Carlinhos)
85
Yuan Matsuhashi (Thay: Keigo Numata)
87
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Takeru Kishimoto)
88
Yuan Matsuhashi
90+2'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse

Renofa Yamaguchi (4-2-3-1): Daisuke Yoshimitsu (17), Takayuki Mae (15), Jin Ikoma (22), Reo Kunimoto (41), Keigo Numata (14), Koji Yamase (33), Shinya Yajima (6), Daisuke Takagi (18), Joji Ikegami (10), Seigo Kobayashi (28), Yusuke Minagawa (9)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (14), Kota Miyamoto (13), Yuta Kamiya (7), Se-Hun Oh (20), Koya Kitagawa (45)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-2-3-1
17
Daisuke Yoshimitsu
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
41
Reo Kunimoto
14
Keigo Numata
33
Koji Yamase
6
Shinya Yajima
18
Daisuke Takagi
10
Joji Ikegami
28
Seigo Kobayashi
9
Yusuke Minagawa
45
Koya Kitagawa
20
Se-Hun Oh
7
Yuta Kamiya
13
Kota Miyamoto
14
Ryohei Shirasaki
11
Katsuhiro Nakayama
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
38 2
Akira Ibayashi
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Koji Yamase
Riku Kamigaki
69’
Koya Kitagawa
Akira Silvano
71’
Seigo Kobayashi
Tsubasa Umeki
69’
Yutaka Yoshida
Sen Takagi
71’
Daisuke Takagi
Masakazu Yoshioka
73’
Se-Hun Oh
Thiago Santana
71’
Joji Ikegami
Kota Kawano
73’
Yuta Kamiya
Carlinhos
87’
Keigo Numata
Yuan Matsuhashi
76’
Ryohei Shirasaki
Ronaldo
Cầu thủ dự bị
Tsubasa Umeki
Thiago Santana
Yuan Matsuhashi
Takashi Inui
Masakazu Yoshioka
Akira Silvano
Kota Kawano
Carlinhos
Riku Kamigaki
Ronaldo
Renan Paixao
Takuo Okubo
Riku Terakado
Sen Takagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X