![]() Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Toni Fruk) 15 | |
![]() Tomislav Srbljinovic 33 | |
![]() Bruno Bogojevic 37 | |
![]() Karlo Kralj (Thay: Matej Markovic) 40 | |
![]() Karlo Kralj (Thay: Matej Markovic) 43 | |
![]() Vanja Vukmanovic (Thay: Tomislav Srbljinovic) 46 | |
![]() Luka Pasaricek 60 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Thay: Ivan Pesic) 61 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Brian Oddei) 61 | |
![]() Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Niko Jankovic) 63 | |
![]() Marko Pjaca (Kiến tạo: Toni Fruk) 74 | |
![]() Dominik Resetar (Thay: Fran Topic) 75 | |
![]() Danilo Veiga (Thay: Bruno Bogojevic) 75 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Marko Pjaca) 75 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Toni Fruk) 82 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Franjo Ivanovic) 82 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic) 87 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Rudes
số liệu thống kê

Rijeka

Rudes
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Rudes
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Emir Dilaver (66), Matej Mitrovic (6), Bruno Bogojevic (30), Veldin Hodza (25), Marco Pasalic (87), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Marko Pjaca (20), Franjo Ivanovic (89)
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Edin Sehic (29), Miguel (26), Mateo Pavlovic (90), Vilim Kruslin (20), Luka Pasaricek (27), Jakov Basic (21), Brian Oddei (30), Tomislav Srbljinovic (6), Ivan Pesic (7), Fran Topic (19)

Rijeka
4-1-4-1
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
66
Emir Dilaver
6
Matej Mitrovic
30
Bruno Bogojevic
25
Veldin Hodza
87
Marco Pasalic
21
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
20
Marko Pjaca
89 2
Franjo Ivanovic
19
Fran Topic
7
Ivan Pesic
6
Tomislav Srbljinovic
30
Brian Oddei
21
Jakov Basic
27
Luka Pasaricek
20
Vilim Kruslin
90
Mateo Pavlovic
26
Miguel
29
Edin Sehic
44
Matej Markovic

Rudes
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Bruno Bogojevic Danilo Filipe Melo Veiga | 40’ | Matej Markovic Karlo Kralj |
75’ | Marko Pjaca Emmanuel Banda | 46’ | Tomislav Srbljinovic Vanja Vukmanovic |
82’ | Toni Fruk Silvio Ilinkovic | 61’ | Brian Oddei Karlo Speljak |
82’ | Franjo Ivanovic Jorge Obregon | 61’ | Ivan Pesic Kresimir Kovacevic |
87’ | Marco Pasalic Alen Grgic | 75’ | Fran Topic Dominik Resetar |
Cầu thủ dự bị | |||
Momo Yansane | Karlo Kralj | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | Karlo Speljak | ||
Silvio Ilinkovic | Dominik Resetar | ||
Stjepan Radeljic | Riad Masala | ||
Alen Grgic | Kresimir Kovacevic | ||
Dejan Petrovic | Aboubacar Camara | ||
Emmanuel Banda | Mislav Matic | ||
Jorge Obregon | Vanja Vukmanovic | ||
Steven Juncaj | Aleksa Latkovic | ||
Niko Galesic | Luka Pavkovic | ||
Martin Zlomislic | Dominik Mihaljevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại