- Patrick27
- Savio Alves (Thay: Patrick)46
- Hernani (Thay: Emmanuel Boateng)46
- Renato Pantalon (Kiến tạo: Andre Pereira)52
- Leonardo Ruiz (Thay: Andre Pereira)76
- Miguel Baeza (Thay: Andreas Samaris)82
- Paulo Vitor89
- Paulo Vitor (Thay: Joao Graca)89
- Rafael Martins (Kiến tạo: Angelo Neto)17
- Angelo Neto29
- Fernando Varela57
- Beni (Thay: Angelo Neto)67
- Beni (Thay: Angelo Neto)70
- Vasco Fernandes (Thay: Yuki Soma)73
- Lucas Soares (Thay: Derick Poloni)73
- Clayton (Thay: Yuki Soma)73
- Clayton75
- Cuca (Thay: Afonso Taira)84
- Takahiro Kunimoto (Thay: Saviour Godwin)84
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Casa Pia AC
số liệu thống kê
Rio Ave
Casa Pia AC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Casa Pia AC
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Costinha (20), Andreas Samaris (30), Guga (6), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Joao Pedro Salazar da Graca (21), Andre Pereira (95), Emmanuel Boateng (22)
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Jorge Cecilia Batista (33), Joao Nunes (3), Fernando Varela (15), Nermin Zolotic (19), Derick Poloni (6), Afonso Taira (27), Angelo Pelegrinelli Neto (8), Leonardo Filipe Cruz Lelo (5), Saviour Godwin (7), Rafael Martins (11), Yuki Soma (24)
Rio Ave
3-4-3
18
Jhonatan
42
Renato Pantalon
33
Aderllan Santos
4
Patrick William
20
Costinha
30
Andreas Samaris
6
Guga
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
21
Joao Pedro Salazar da Graca
95
Andre Pereira
22
Emmanuel Boateng
24
Yuki Soma
11
Rafael Martins
7
Saviour Godwin
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
8
Angelo Pelegrinelli Neto
27
Afonso Taira
6
Derick Poloni
19
Nermin Zolotic
15
Fernando Varela
3
Joao Nunes
33
Ricardo Jorge Cecilia Batista
Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Emmanuel Boateng Hernani | 67’ | Angelo Neto Beni |
46’ | Patrick Savio Antonio Alves | 73’ | Yuki Soma Clayton Fernandes Silva |
76’ | Andre Pereira Leonardo Ruiz | 73’ | Derick Poloni Lucas Soares de Almeida |
82’ | Andreas Samaris Miguel Baeza | 84’ | Afonso Taira Carlos Miguel Pereira Fernandes |
89’ | Joao Graca Paulo Vitor | 84’ | Saviour Godwin Takahiro Kunimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernani | Lucas Paes | ||
Paulo Vitor | Diogo Pinto | ||
Josue Sa | Clayton Fernandes Silva | ||
Ukra | Beni | ||
Savio Antonio Alves | Lucas Soares de Almeida | ||
Magrao | Carlos Miguel Pereira Fernandes | ||
Vitor Hugo Gomes Da Silva | Duplexe Tchamba | ||
Leonardo Ruiz | Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes | ||
Miguel Baeza | Takahiro Kunimoto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 38 | T T H T T |
2 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | T T B H B |
12 | CF Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | H T H B B |
14 | Nacional | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | H B T B H |
15 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
16 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại