Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Shimizu S-Pulse hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuya Shimamura
36
Katsuhiro Nakayama (Thay: Yuta Kamiya)
54
Takeru Kishimoto (Thay: Yutaka Yoshida)
61
Koya Kitagawa (Thay: Se-Hun Oh)
61
Tatsuki Higashiyama (Thay: Rimu Matsuoka)
75
Shun Osaki (Thay: Shohei Aihara)
75
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
77
Carlinhos
82
Ryo Takeuchi
83
Ryo Takeuchi (Thay: Kota Miyamoto)
83
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
83
Shun Osaki
84
Yusei Toshida (Thay: Takuya Shimamura)
90

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
16 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Shimizu S-Pulse

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kaito Abe (5), Kohei Kuroki (2), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Shohei Aihara (11), Rimu Matsuoka (16)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Sen Takagi (35), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Yuta Kamiya (7), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20), Thiago Santana (9)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
5
Kaito Abe
2
Kohei Kuroki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
14
Yuhi Takemoto
8
Shuhei Kamimura
17
Rei Hirakawa
19
Takuya Shimamura
11
Shohei Aihara
16
Rimu Matsuoka
9
Thiago Santana
20
Se-Hun Oh
10
Carlinhos
13
Kota Miyamoto
3
Ronaldo
7
Yuta Kamiya
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
35
Sen Takagi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
75’
Shohei Aihara
Shun Osaki
54’
Yuta Kamiya
Katsuhiro Nakayama
75’
Rimu Matsuoka
Tatsuki Higashiyama
61’
Se-Hun Oh
Koya Kitagawa
77’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
61’
Yutaka Yoshida
Takeru Kishimoto
90’
Takuya Shimamura
Yusei Toshida
83’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
83’
Kota Miyamoto
Ryo Takeuchi
Cầu thủ dự bị
Yusei Toshida
Koya Kitagawa
Shun Osaki
Hikaru Naruoka
Tatsuki Higashiyama
Kenta Nishizawa
Keisuke Tanabe
Katsuhiro Nakayama
Itto Fujita
Ryo Takeuchi
Kaito Miyazaki
Takeru Kishimoto
Yuya Sato
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/06 - 2023
28/10 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X