![]() Benjamin Bouchouari (Kiến tạo: Xian Emmers) 6 | |
![]() Thomas Verheijdt(Thay: Samy Bourard) 46 | |
![]() Xian Emmers (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 47 | |
![]() Dylan Vente 53 | |
![]() Robert Klaasen(Thay: Niek Vossebelt) 59 | |
![]() Marius van Mil(Thay: Cain Seedorf) 63 | |
![]() Stefano Marzo 66 | |
![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Xian Emmers) 71 | |
![]() Jamie Mpie(Thay: Dylan Vente) 74 | |
![]() Xander Severina(Thay: Eljero Elia) 78 | |
![]() Tyrese Asante(Thay: Herve Matthys) 78 | |
![]() Sacha Komljenovic(Thay: Vicente Besuijen) 78 | |
![]() Dehninio Muringen(Thay: Stefano Marzo) 84 | |
![]() Tomer Altman(Thay: Xian Emmers) 84 | |
![]() Jamie Mpie (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 85 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs A.D.Haag
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

A.D.Haag
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs A.D.Haag
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Niek Vossebelt (8), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)
A.D.Haag (4-3-3): Luuk Koopmans (1), Cain Seedorf (12), Michael Mulder (18), Herve Matthys (3), Jamal Amofa (25), Sem Steijn (26), Dhoraso Moreo Klas (6), Samy Bourard (10), Vicente Besuijen (7), Eljero Elia (77), Amar Catic (34)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Rody de Boer
2
Stefano Marzo
4
Guus Joppen
3
Richard Jensen
5
Amir Absalem
35
Benjamin Bouchouari
8
Niek Vossebelt
7
Bryan Limbombe
22
Xian Emmers
14
Patrick Pflucke
9
Dylan Vente
34
Amar Catic
77
Eljero Elia
7
Vicente Besuijen
10
Samy Bourard
6
Dhoraso Moreo Klas
26
Sem Steijn
25
Jamal Amofa
3
Herve Matthys
18
Michael Mulder
12
Cain Seedorf
1
Luuk Koopmans

A.D.Haag
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Niek Vossebelt Robert Klaasen | 46’ | Samy Bourard Thomas Verheijdt |
74’ | Dylan Vente Jamie Mpie | 63’ | Cain Seedorf Marius van Mil |
84’ | Stefano Marzo Dehninio Muringen | 78’ | Eljero Elia Xander Severina |
84’ | Xian Emmers Tomer Altman | 78’ | Vicente Besuijen Sacha Komljenovic |
78’ | Herve Matthys Tyrese Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Vranken | Jonathan Mulder | ||
Loek Hamers | David Van de Riet | ||
Daryl Werker | Xander Severina | ||
Jamie Mpie | Sacha Komljenovic | ||
Robert Klaasen | Tyrese Asante | ||
Jimmy Vijgen | Thomas Verheijdt | ||
Dehninio Muringen | Hugo Wentges | ||
Tomer Altman | Marius van Mil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 19 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 1 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại