![]() (Pen) Walid Ould-Chikh 32 | |
![]() Henk Veerman (Kiến tạo: Lasse Vigen Christensen) 41 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Kiến tạo: Joey Mueller) 58 | |
![]() Henk Veerman (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 61 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Bart van Hintum) 63 | |
![]() Vaclav Sejk 66 | |
![]() Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk) 72 | |
![]() Dhoraso Moreo Klas (Thay: Lasse Vigen Christensen) 81 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Alex Schalk) 81 | |
![]() Justin Che 86 | |
![]() Lennerd Daneels (Thay: Enrique Pena Zauner) 88 | |
![]() Jerry van Wolfgang (Thay: Daryl van Mieghem) 90 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Arjen van der Heide) 90 | |
![]() Dhoraso Moreo Klas 90+7' | |
![]() Matisse Didden 90+10' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

ADO Den Haag
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs ADO Den Haag
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Nils Roseler (13), Joey Paul Muller (2), Lucas Beerten (15), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Nick Marsman (21), Justin Che (22), Timothy Derijck (16), Matteo Waem (4), Bart van Hintum (5), Kursad Surmeli (6), Jari Vlak (25), Daryl Van Mieghem (7), Lasse Christensen (13), Alex Schalk (30), Henk Veerman (9)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
16
Calvin Raatsie
44
Boyd Reith
3
Matisse Didden
13
Nils Roseler
2
Joey Paul Muller
15
Lucas Beerten
21
Rodney Kongolo
26
Arjen Van Der Heide
10
Walid Ould Chikh
7
Enrique Pena Zauner
11
Vaclav Sejk
9 2
Henk Veerman
30
Alex Schalk
13
Lasse Christensen
7
Daryl Van Mieghem
25
Jari Vlak
6
Kursad Surmeli
5
Bart van Hintum
4
Matteo Waem
16
Timothy Derijck
22
Justin Che
21
Nick Marsman

ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Vaclav Sejk Maximilian Schmid | 63’ | Bart van Hintum Henri Koudossou |
88’ | Enrique Pena Zauner Lennerd Daneels | 81’ | Alex Schalk Jort van der Sande |
90’ | Arjen van der Heide Mamadou Saydou Bangura | 81’ | Lasse Vigen Christensen Dhoraso Moreo Klas |
90’ | Daryl van Mieghem Jerry van Wolfgang |
Cầu thủ dự bị | |||
Loek Hamers | Kilian Nikiema | ||
Jordy Steins | Tim Coremans | ||
Sam Krawczyk | Tyrese Asante | ||
Mamadou Saydou Bangura | Jort van der Sande | ||
Joyce Nsingi | Malik Sellouki | ||
Niek Vossebelt | Henri Koudossou | ||
Leroy Been | Amir Absalem | ||
Laurit Krasniqi | Jerry van Wolfgang | ||
Fabio Sposito | Gylermo Siereveld | ||
Lennerd Daneels | Maikey Houwaart | ||
Maximilian Schmid | Dhoraso Moreo Klas | ||
Ovando Hoever | Silvinho Esajas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 19 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 1 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại