- Abdel Hakim Abdallah58
- Nassim Ouammou65
- Nassim Ouammou (Thay: Abdel Hakim Abdallah)65
- Hatim Far (Thay: Clement Depres)65
- Jung-Bin Park73
- Jung-Bin Park (Thay: Lorenzo Rajot)73
- Wilitty Younoussa (Thay: Aymen Abdennour)73
- Antoine Valerio89
- Antoine Valerio (Thay: Marvin Senaya)89
- Papiss Demba Cisse (Kiến tạo: Iron Gomis)29
- Nicholas Opoku34
- Mamadou Fofana37
- Jessy Bennet80
- Jessy Bennet (Thay: Iron Gomis)80
- Ange Chibozo86
- Ange Chibozo (Thay: Toluwalase Arokodare)86
- Mathis Lachuer (Thay: Mamadou Fofana)86
- Sebastian Ring (Thay: Mattheo Xantippe)90
- Boureima Bande (Thay: Papiss Demba Cisse)90
Thống kê trận đấu Rodez vs Amiens
số liệu thống kê
Rodez
Amiens
10 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rodez vs Amiens
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Eric Vandenabeele (2), Marvin Senaya (20), Joris Chougrani (21), Aymen Abdennour (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Remy Boissier (6), Bradley Danger (14), Lorenzo Rajot (8), Clement Depres (25), Killian Corredor (12)
Amiens (3-1-4-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Nicholas Opoku (4), Jeremy Gelin (24), Antoine Leautey (7), Mamadou Fofana (6), Iron Gomis (29), Mattheo Xantippe (26), Toluwalase Emmanuel Arokodare (9), Papiss Demba Cisse (18)
Rodez
3-5-2
16
Lionel M'Pasi
2
Eric Vandenabeele
20
Marvin Senaya
21
Joris Chougrani
4
Aymen Abdennour
28
Abdel Hakim Abdallah
6
Remy Boissier
14
Bradley Danger
8
Lorenzo Rajot
25
Clement Depres
12
Killian Corredor
18
Papiss Demba Cisse
9
Toluwalase Emmanuel Arokodare
26
Mattheo Xantippe
29
Iron Gomis
6
Mamadou Fofana
7
Antoine Leautey
24
Jeremy Gelin
4
Nicholas Opoku
5
Formose Mendy
1
Regis Gurtner
Amiens
3-1-4-2
Thay người | |||
65’ | Clement Depres Hatim Far | 80’ | Iron Gomis Jessy Benet |
65’ | Abdel Hakim Abdallah Nassim Ouammou | 86’ | Mamadou Fofana Mathis Lachuer |
73’ | Lorenzo Rajot Jung-bin Park | 86’ | Toluwalase Arokodare Ange Chibozo |
73’ | Aymen Abdennour Wilitty Younoussa | 90’ | Papiss Demba Cisse Hassane Bande |
89’ | Marvin Senaya Antoine Valerio | 90’ | Mattheo Xantippe Sebastian Ring |
Cầu thủ dự bị | |||
Hatim Far | Jessy Benet | ||
Jung-bin Park | Mathis Lachuer | ||
Wilitty Younoussa | Abdourahmane Barry | ||
Antoine Valerio | Paul Charruau | ||
Loris Mouyokolo | Hassane Bande | ||
Nassim Ouammou | Ange Chibozo | ||
Sebastien Cibois | Sebastian Ring |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại