Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Giovanni Haag45+5'
- Killian Corredor46
- Waniss Taibi (Kiến tạo: Lorenzo Rajot)49
- Andreas Hountondji (Thay: Clement Depres)73
- Joris Chougrani (Thay: Lucas Buades)73
- Wilitty Younoussa (Thay: Waniss Taibi)73
- Wilitty Younoussa (Thay: Lorenzo Rajot)74
- Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah)74
- Antoine Valerio (Thay: Giovanni Haag)79
- Ahmad Nounchil83
- Andreas Hountondji (Kiến tạo: Killian Corredor)86
- Lorenzo Rajot (Kiến tạo: Wilitty Younoussa)88
- Lois Diony (Kiến tạo: Pierrick Capelle)2
- Jean Bahoya52
- Farid El Melali (Thay: Jean Bahoya)64
- Joseph Lopy (Thay: Zinedine Ould Khaled)65
- Farid El Melali (Thay: Jean Matteo Bahoya)65
- Joseph Romeric Lopy (Thay: Zinedine Ould Khaled)65
- Zinedine Ferhat (Thay: Lilian Rao-Lisoa)65
- Adrien Hunou (Thay: Ibrahima Niane)77
- Yahia Fofana81
Thống kê trận đấu Rodez vs Angers
Diễn biến Rodez vs Angers
Wilitty Younoussa đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Lorenzo Rajot đã trúng mục tiêu!
Killian Corredor đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Andreas Hountondji đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Ahmad Nounchil.
Thẻ vàng cho [player1].
Yahia Fofana nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Antoine Valerio.
Ibrahima Niane vào sân và thay thế anh là Adrien Hunou.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Joris Chougrani.
Clement Depres rời sân và được thay thế bởi Andreas Huntondji.
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Joris Chougrani.
Clement Depres rời sân và được thay thế bởi Andreas Huntondji.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Joseph Romeric Lopy.
Đội hình xuất phát Rodez vs Angers
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Ahmad Ngouyamsa (6), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Lucas Buades (19), Waniss Taibi (10), Giovanni Haag (24), Lorenzo Rajot (8), Abdel Hakim Abdallah (28), Killian Corredor (12), Clement Depres (25)
Angers (4-4-2): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Lilian Rao-Lisoa (27), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Jean Matteo Bahoya (24), Ibrahima Niane (7), Lois Diony (9)
Thay người | |||
73’ | Lucas Buades Joris Chougrani | 64’ | Jean Bahoya Farid El Melali |
73’ | Waniss Taibi Wilitty Younoussa | 65’ | Zinedine Ould Khaled Joseph Lopy |
73’ | Clement Depres Andreas Hountondji | 65’ | Lilian Rao-Lisoa Zinedine Ferhat |
74’ | Abdel Hakim Abdallah Raphael Lipinski | 77’ | Ibrahima Niane Adrien Hunou |
79’ | Giovanni Haag Antoine Valerio |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Valerio | Adrien Hunou | ||
Raphael Lipinski | Justin-Noel Kalumba | ||
Joris Chougrani | Joseph Lopy | ||
Wilitty Younoussa | Marius Courcoul | ||
Andreas Hountondji | Melvin Zinga | ||
Sebastien Cibois | Farid El Melali | ||
Taïryk Arconte | Zinedine Ferhat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại