- Damian Alberto Martinez24
- Franco Ibarra (Thay: Tomas O'Connor)67
- Emanuel Coronel (Thay: Damian Alberto Martinez)73
- Maximiliano Lovera (Thay: Jaminton Campaz)74
- Laurtaro Giaccone (Thay: Jonathan Gomez)74
- Tobias Cervera (Thay: Agustin Modica)88
- Renzo Saravia27
- Paulinho57
- Alisson (Thay: Gustavo Scarpa)65
- Alisson Santana (Thay: Gustavo Scarpa)65
- Igor Gomes (Thay: Federico Zaracho)65
- Rodrigo Andres Battaglia68
- Eduardo Vargas (Thay: Hulk)72
- Eduardo Vargas78
- Paulinho (Kiến tạo: Eduardo Vargas)87
- Pedrinho (Thay: Paulinho)89
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Atletico MG
số liệu thống kê
Rosario Central
Atletico MG
24 Kiểm soát bóng 76
16 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Atletico MG
Rosario Central (4-3-3): Jorge Broun (1), Damian Martinez (4), Facundo Mallo (15), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Tomas O'Connor (30), Kevin Ortiz (45), Jonathan Gomez (60), Ignacio Malcorra (10), Agustin Modica (44), Jaminton Campaz (13)
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Rodrigo Battaglia (21), Bruno Fuchs (3), Gustavo Scarpa (6), Guilherme Arana (13), Otavio (5), Alan Franco (23), Hulk (7), Matias Zaracho (15), Paulinho (10)
Rosario Central
4-3-3
1
Jorge Broun
4
Damian Martinez
15
Facundo Mallo
2
Carlos Quintana
3
Gonzalo Sandez
30
Tomas O'Connor
45
Kevin Ortiz
60
Jonathan Gomez
10
Ignacio Malcorra
44
Agustin Modica
13
Jaminton Campaz
10
Paulinho
15
Matias Zaracho
7
Hulk
23
Alan Franco
5
Otavio
13
Guilherme Arana
6
Gustavo Scarpa
3
Bruno Fuchs
21
Rodrigo Battaglia
26
Renzo Saravia
22
Everson
Atletico MG
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Tomas O'Connor Franco Ibarra | 65’ | Gustavo Scarpa Alisson Santana |
73’ | Damian Alberto Martinez Emanuel Coronel | 65’ | Federico Zaracho Igor Gomes |
74’ | Jaminton Campaz Maximiliano Lovera | 72’ | Hulk Eduardo Vargas |
74’ | Jonathan Gomez Lautaro Dario Giaccone | 89’ | Paulinho Pedrinho |
88’ | Agustin Modica Tobias Cervera |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gimenez | Romulo | ||
Axel Werner | Matheus Mendes | ||
Luca Dupuy | Jemerson | ||
Maximiliano Lovera | Brahian Palacios | ||
Franco Ibarra | Mariano | ||
Lautaro Dario Giaccone | Eduardo Vargas | ||
Francesco Lo Celso | Alisson Santana | ||
Mauricio Martinez | Igor Rabello | ||
Alan Rodriguez | Carlos Eduardo | ||
Juan Komar | Igor Gomes | ||
Tobias Cervera | Alan Kardec | ||
Emanuel Coronel | Pedrinho |
Nhận định Rosario Central vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Rosario Central
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại