- Per Ciljan Skjelbred6
- Ulrik Yttergaard Jenssen45
- Ole Christian Saeter (Thay: Oscar Aga)46
- Sverre Halseth Nypan (Thay: Per Ciljan Skjelbred)46
- Kristall Mani Ingason (Thay: Jayden Nelson)59
- Morten Bjoerlo (Thay: Olaus Jair Skarsem)72
- Samuel Rogers (Thay: Markus Henriksen)87
- Eirik Wichne6
- Mikkel Maigaard (Kiến tạo: Jeppe Andersen)22
- Eirik Wichne (Kiến tạo: Ramon-Pascal Lundqvist)24
- Kristian Fardal Opseth45
- Sigurd Kvile (Thay: Victor Torp)64
- Serge-Junior Ngouali (Thay: Anton Skipper)64
- Simon Tibbling (Thay: Kristian Fardal Opseth)80
- Gustav Mogensen (Thay: Christopher Bonsu Baah)81
- Peter Reinhardsen (Thay: Eirik Wichne)81
Thống kê trận đấu Rosenborg vs Sarpsborg 08
số liệu thống kê
Rosenborg
Sarpsborg 08
46 Kiểm soát bóng 54
4 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rosenborg vs Sarpsborg 08
Rosenborg (4-3-3): Andre Hansen (1), Erlend Dahl Reitan (2), Markus Henriksen (7), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Edvard Tagseth (20), Olaus Skarsem (21), Santeri Vaananen (6), Per Skjelbred (5), Carlo Holse (10), Oscar Aga (29), Jayden Nelson (11)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Anders Kristiansen (21), Eirik Wichne (32), Bjorn Utvik (4), Anton Skipper (31), Joachim Soltvedt (17), Victor Torp (29), Jeppe Andersen (8), Christopher Bonsu Baah (90), Ramon Pascal Lundqvist (10), Mikkel Maigaard (25), Kristian Opseth (22)
Rosenborg
4-3-3
1
Andre Hansen
2
Erlend Dahl Reitan
7
Markus Henriksen
23
Ulrik Yttergard Jenssen
20
Edvard Tagseth
21
Olaus Skarsem
6
Santeri Vaananen
5
Per Skjelbred
10
Carlo Holse
29
Oscar Aga
11
Jayden Nelson
22
Kristian Opseth
25
Mikkel Maigaard
10
Ramon Pascal Lundqvist
90
Christopher Bonsu Baah
8
Jeppe Andersen
29
Victor Torp
17
Joachim Soltvedt
31
Anton Skipper
4
Bjorn Utvik
32
Eirik Wichne
21
Anders Kristiansen
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Oscar Aga Ole Christian Saeter | 64’ | Victor Torp Sigurd Kvile |
46’ | Per Ciljan Skjelbred Sverre Halseth Nypan | 64’ | Anton Skipper Serge-Junior Martinsson Ngouali |
59’ | Jayden Nelson Kristall Mani Ingason | 80’ | Kristian Fardal Opseth Simon Tibbling |
72’ | Olaus Jair Skarsem Morten Bjorlo | 81’ | Eirik Wichne Peter Reinhardsen |
87’ | Markus Henriksen Samuel Rogers | 81’ | Christopher Bonsu Baah Gustav Busch Trend Mogensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Tangvik | Leander Oy | ||
Ole Christian Saeter | Sigurd Kvile | ||
Samuel Rogers | Martin Hoyland | ||
Hakon Rosten | Jan Martin Hoel Andersen | ||
Morten Bjorlo | Simon Tibbling | ||
Adrian Nilsen Pereira | Serge-Junior Martinsson Ngouali | ||
Leo Cornic | Peter Reinhardsen | ||
Sverre Halseth Nypan | Gustav Busch Trend Mogensen | ||
Kristall Mani Ingason | Sander Johan Christiansen |
Nhận định Rosenborg vs Sarpsborg 08
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Rosenborg
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodoe/Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 40 | 62 | B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 22 | 59 | T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 22 | 57 | T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 28 | 52 | T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 4 | 51 | B H H T T |
7 | Stroemsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | -8 | 38 | T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | -1 | 37 | B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | -12 | 37 | B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | -5 | 34 | T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | -13 | 34 | B H B T B |
12 | HamKam | 30 | 8 | 9 | 13 | -5 | 33 | T H B B B |
13 | Tromsoe | 30 | 9 | 6 | 15 | -10 | 33 | B H B T B |
14 | FK Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | -17 | 33 | B T T B T |
15 | Lillestroem | 30 | 7 | 3 | 20 | -30 | 24 | T B B B B |
16 | Odds Ballklubb | 30 | 5 | 8 | 17 | -28 | 23 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại