![]() Kevin Nisbet 16 | |
![]() Connor Randall 36 | |
![]() Jordan Tillson 44 | |
![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Harry Paton) 72 | |
![]() Christian Doidge 84 | |
![]() Martin Boyle 90+5' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Hibernian
số liệu thống kê

Ross County

Hibernian
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Hibernian
Ross County (4-4-1-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Harry Clarke (20), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (2), Joseph Hungbo (23), Jordan Tillson (22), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Ross Callachan (8), Jordan White (26)
Hibernian (3-5-2): Matt Macey (1), Paul McGinn (6), Darren McGregor (24), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (27), Jake Doyle-Hayes (22), Josh Campbell (32), Joe Newell (11), Josh Doig (3), Kevin Nisbet (15), Martin Boyle (10)

Ross County
4-4-1-1
31
Ashley Maynard-Brewer
20
Harry Clarke
5
Jack Baldwin
16
Alex Iacovitti
2
Connor Randall
23
Joseph Hungbo
22
Jordan Tillson
6
Harry Paton
17
Regan Charles-Cook
8
Ross Callachan
26
Jordan White
10
Martin Boyle
15
Kevin Nisbet
3
Josh Doig
11
Joe Newell
32
Josh Campbell
22
Jake Doyle-Hayes
27
Chris Cadden
4
Paul Hanlon
24
Darren McGregor
6
Paul McGinn
1
Matt Macey

Hibernian
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Jordan Tillson David Cancola | 67’ | Kevin Nisbet Christian Doidge |
72’ | Regan Charles-Cook Blair Spittal | 76’ | Josh Campbell Scott Allan |
81’ | Jordan White Keith Watson | 81’ | Josh Doig Jamie Gullan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Maciej Dabrowski | ||
Jake Vokins | Drey Wright | ||
David Cancola | Christian Doidge | ||
Blair Spittal | Alexandros Gogic | ||
Dominic Samuel | Jamie Gullan | ||
Alex Robertson | Lewis Stevenson | ||
Keith Watson | Scott Allan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại