Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Arka Gdynia hôm nay 16-10-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 16/10

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

2 : 4

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 1-3
CN, 17:40 16/10/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Daniel Szczepan
7
Karol Czubak
29
Karol Czubak
43
Omran Haydary
45+2'
Tomasz Swedrowski
90+2'
Hubert Adamczyk
90+4'

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Arka Gdynia
Arka Gdynia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
16/10 - 2022
13/05 - 2023
23/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
5Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X