![]() Aleksa Latkovic 22 | |
![]() Domagoj Drozdek 22 | |
![]() Mario Marina 29 | |
![]() Marin Pilj 30 | |
![]() Ivan Tomecak (Thay: Karlo Speljak) 33 | |
![]() Niko Domjanic 41 | |
![]() Tomislav Srbljinovic 56 | |
![]() Jorgo Pellumbi 63 | |
![]() Michele Sego (Thay: Niko Domjanic) 63 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Mario Marina) 63 | |
![]() Miguel (Thay: Dominik Pavlek) 67 | |
![]() Vinko Petkovic (Thay: Ivan Pesic) 67 | |
![]() Domagoj Drozdek 69 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Thay: Robin Simovic) 74 | |
![]() Jakov Basic (Thay: Aleksa Latkovic) 74 | |
![]() Kresimir Kovacevic 75 | |
![]() Karlo Brucic (Thay: Antonio Borsic) 82 | |
![]() Noa Vugrinec (Thay: Domagoj Drozdek) 82 | |
![]() David Mistrafovic (Thay: Marin Pilj) 90 | |
![]() Miguel 90+3' |
Thống kê trận đấu Rudes vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Rudes

NK Varazdin
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs NK Varazdin
Rudes (4-1-4-1): Matej Markovic (44), Ivan Pesic (7), Mislav Matic (16), Mateo Pavlovic (90), Dominik Pavlek (5), Tomislav Srbljinovic (6), Fran Topic (19), Luka Pasaricek (27), Aleksa Latkovic (10), Karlo Speljak (34), Robin Simovic (9)
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Jorgo Pellumbi (4), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Marin Pilj (23), Agon Elezi (22), Dimitar Mitrovski (17), Niko Domjanic (29), Domagoj Drozdek (9)

Rudes
4-1-4-1
44
Matej Markovic
7
Ivan Pesic
16
Mislav Matic
90
Mateo Pavlovic
5
Dominik Pavlek
6
Tomislav Srbljinovic
19
Fran Topic
27
Luka Pasaricek
10
Aleksa Latkovic
34
Karlo Speljak
9
Robin Simovic
9
Domagoj Drozdek
29
Niko Domjanic
17
Dimitar Mitrovski
22
Agon Elezi
23
Marin Pilj
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
4
Jorgo Pellumbi
26
Luka Jelenic
19
Marko Vukcevic
1
Oliver Zelenika

NK Varazdin
4-3-3
Thay người | |||
33’ | Karlo Speljak Ivan Tomecak | 63’ | Mario Marina Leon Belcar |
67’ | Dominik Pavlek Miguel | 63’ | Niko Domjanic Michele Sego |
67’ | Ivan Pesic Vinko Petkovic | 82’ | Domagoj Drozdek Noa Vugrinec |
74’ | Aleksa Latkovic Jakov Basic | 82’ | Antonio Borsic Karlo Brucic |
74’ | Robin Simovic Kresimir Kovacevic | 90’ | Marin Pilj David Mistrafovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Peric | Lamine Ba | ||
Luka Pavkovic | Ivan Nekic | ||
Miguel | Leon Belcar | ||
Ivan Tomecak | Michele Sego | ||
Ivica Vidovic | Karlo Lusavec | ||
Dominik Resetar | Lovro Banovec | ||
Vanja Vukmanovic | Noa Vugrinec | ||
Jakov Basic | Matija Kolaric | ||
Vinko Petkovic | David Mistrafovic | ||
Kresimir Kovacevic | Karlo Brucic | ||
Karlo Kralj | Josip Silic | ||
Luka Skaricic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại