Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rudes vs Slaven hôm nay 12-04-2024

Giải VĐQG Croatia - Th 6, 12/4

Kết thúc

Rudes

Rudes

1 : 3
Hiệp một: 1-0
T6, 22:00 12/04/2024
Vòng 30 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (VAR check)8
  • Aleksa Latkovic (Kiến tạo: Vilim Kruslin)15
  • Marin Kuzmanic28
  • Vilim Kruslin34
  • Eros Grezda (Thay: Vinko Petkovic)59
  • Roko Brajkovic (Thay: Marin Kuzmanic)59
  • Karlo Speljak (Thay: Riad Masala)69
  • Duje Budisa (Thay: Jan Dolezal)69
  • Duje Korac (Thay: Jan Dolezal)69
  • Luka Pavkovic (Thay: Vilim Kruslin)88
  • Fran Karacic89
  • Mihail Caimacov (Thay: Michael Agbekpornu)32
  • Filip Kruselj (Thay: Antonio Bosec)46
  • Ante Suto (Thay: Tomislav Strkalj)56
  • Robert Muric (Kiến tạo: Ante Suto)57
  • Robert Muric (Kiến tạo: Mihail Caimacov)63
  • Matej Sakota71
  • Marco Boras78
  • Adriano Jagusic (Thay: Robert Muric)81
  • Adrian Liber (Thay: Benedikt Mioc)81
  • Ivan Jelic87
  • Ivan Radeljic90+4'
  • Ante Suto (Kiến tạo: Ivan Jelic)90+6'

Thống kê trận đấu Rudes vs Slaven

số liệu thống kê
Rudes
Rudes
Slaven
Slaven
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rudes vs Slaven

Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Fran Karacic (26), Aboubacar Camara (18), Tomislav Mrcela (5), Vilim Kruslin (42), Luka Pasaricek (27), Marin Kuzmanic (24), Vinko Petkovic (14), Aleksa Latkovic (10), Riad Masala (23), Jan Dolezal (25)

Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Marco Boras (55), Daniel Stefulj (23), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Robert Muric (9), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)

Rudes
Rudes
4-2-3-1
44
Matej Markovic
26
Fran Karacic
18
Aboubacar Camara
5
Tomislav Mrcela
42
Vilim Kruslin
27
Luka Pasaricek
24
Marin Kuzmanic
14
Vinko Petkovic
10
Aleksa Latkovic
23
Riad Masala
25
Jan Dolezal
19
Tomislav Strkalj
7
Matej Sakota
10
Benedikt Mioc
9 2
Robert Muric
88
Ivan Jelic
30
Michael Agbekpornu
23
Daniel Stefulj
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
Slaven
4-2-3-1
Thay người
59’
Vinko Petkovic
Eros Grezda
32’
Michael Agbekpornu
Mihail Caimacov
59’
Marin Kuzmanic
Roko Brajkovic
46’
Antonio Bosec
Filip Kruselj
69’
Riad Masala
Karlo Speljak
56’
Tomislav Strkalj
Ante Suto I
69’
Jan Dolezal
Duje Korac
81’
Robert Muric
Adriano Jagusic
88’
Vilim Kruslin
Luka Pavkovic
81’
Benedikt Mioc
Adrian Liber
Cầu thủ dự bị
Ivan Zaverukha
Zvonimir Katalinic
Vigo Vujanic
Ivan Covic
Luka Pavkovic
Adriano Jagusic
Bartol Kunert
Samuel Nongoh
Eros Grezda
Adrian Liber
Duje Budia
Lumala Abdu
Fran Topic
Luka Curkovic
Roko Brajkovic
Mihail Caimacov
Grgo Huljic
Filip Kruselj
Karlo Speljak
Ante Suto I
Duje Korac
Vinko Medimorec
Sabur Ali
Uros Mrdakovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
19/01 - 2022
Cúp quốc gia Croatia
28/02 - 2023
VĐQG Croatia
05/08 - 2023
H1: 1-1
20/10 - 2023
H1: 0-0
03/02 - 2024
H1: 1-0
12/04 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rudes

Hạng 2 Croatia
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
17/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 1-2
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
Hạng 2 Croatia
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
11/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
16/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/11 - 2024
02/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X