- (VAR check)8
- Aleksa Latkovic (Kiến tạo: Vilim Kruslin)15
- Marin Kuzmanic28
- Vilim Kruslin34
- Eros Grezda (Thay: Vinko Petkovic)59
- Roko Brajkovic (Thay: Marin Kuzmanic)59
- Karlo Speljak (Thay: Riad Masala)69
- Duje Budisa (Thay: Jan Dolezal)69
- Duje Korac (Thay: Jan Dolezal)69
- Luka Pavkovic (Thay: Vilim Kruslin)88
- Fran Karacic89
- Mihail Caimacov (Thay: Michael Agbekpornu)32
- Filip Kruselj (Thay: Antonio Bosec)46
- Ante Suto (Thay: Tomislav Strkalj)56
- Robert Muric (Kiến tạo: Ante Suto)57
- Robert Muric (Kiến tạo: Mihail Caimacov)63
- Matej Sakota71
- Marco Boras78
- Adriano Jagusic (Thay: Robert Muric)81
- Adrian Liber (Thay: Benedikt Mioc)81
- Ivan Jelic87
- Ivan Radeljic90+4'
- Ante Suto (Kiến tạo: Ivan Jelic)90+6'
Thống kê trận đấu Rudes vs Slaven
số liệu thống kê
Rudes
Slaven
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs Slaven
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Fran Karacic (26), Aboubacar Camara (18), Tomislav Mrcela (5), Vilim Kruslin (42), Luka Pasaricek (27), Marin Kuzmanic (24), Vinko Petkovic (14), Aleksa Latkovic (10), Riad Masala (23), Jan Dolezal (25)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Marco Boras (55), Daniel Stefulj (23), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Robert Muric (9), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)
Rudes
4-2-3-1
44
Matej Markovic
26
Fran Karacic
18
Aboubacar Camara
5
Tomislav Mrcela
42
Vilim Kruslin
27
Luka Pasaricek
24
Marin Kuzmanic
14
Vinko Petkovic
10
Aleksa Latkovic
23
Riad Masala
25
Jan Dolezal
19
Tomislav Strkalj
7
Matej Sakota
10
Benedikt Mioc
9 2
Robert Muric
88
Ivan Jelic
30
Michael Agbekpornu
23
Daniel Stefulj
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Vinko Petkovic Eros Grezda | 32’ | Michael Agbekpornu Mihail Caimacov |
59’ | Marin Kuzmanic Roko Brajkovic | 46’ | Antonio Bosec Filip Kruselj |
69’ | Riad Masala Karlo Speljak | 56’ | Tomislav Strkalj Ante Suto I |
69’ | Jan Dolezal Duje Korac | 81’ | Robert Muric Adriano Jagusic |
88’ | Vilim Kruslin Luka Pavkovic | 81’ | Benedikt Mioc Adrian Liber |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zaverukha | Zvonimir Katalinic | ||
Vigo Vujanic | Ivan Covic | ||
Luka Pavkovic | Adriano Jagusic | ||
Bartol Kunert | Samuel Nongoh | ||
Eros Grezda | Adrian Liber | ||
Duje Budia | Lumala Abdu | ||
Fran Topic | Luka Curkovic | ||
Roko Brajkovic | Mihail Caimacov | ||
Grgo Huljic | Filip Kruselj | ||
Karlo Speljak | Ante Suto I | ||
Duje Korac | Vinko Medimorec | ||
Sabur Ali | Uros Mrdakovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại