![]() Ivan Lepinjica (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 39 | |
![]() Tomislav Strkalj 49 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Matej Sakota) 57 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Kresimir Kovacevic) 61 | |
![]() Fran Topic (Thay: Jan Dolezal) 61 | |
![]() Tomislav Strkalj 63 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Ante Coric) 69 | |
![]() Dominik Resetar (Thay: Eros Grezda) 69 | |
![]() Benedikt Mioc (Kiến tạo: Tomislav Strkalj) 72 | |
![]() Luka Pavkovic (Thay: Vilim Kruslin) 77 | |
![]() Ante Suto (Thay: Benedikt Mioc) 77 | |
![]() Filip Kruselj (Thay: Antonio Bosec) 77 | |
![]() Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj) 82 | |
![]() Filip Hlevnjak (Thay: Adrian Liber) 82 | |
![]() Filip Hlevnjak 84 |
Thống kê trận đấu Slaven vs Rudes
số liệu thống kê

Slaven

Rudes
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 34
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Rudes
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Bujar Pllana (5), Marco Boras (55), Daniel Stefulj (23), Adrian Liber (14), Ivan Lepinjica (13), Samuel Nongoh (11), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)
Rudes (3-4-1-2): Matej Markovic (44), Aboubacar Camara (18), Tomislav Mrcela (5), Vilim Kruslin (42), Ivan Pesic (7), Eros Grezda (11), Luka Pasaricek (27), Vanja Vukmanovic (13), Ante Coric (8), Jan Dolezal (25), Kresimir Kovacevic (22)

Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
5
Bujar Pllana
55
Marco Boras
23
Daniel Stefulj
14
Adrian Liber
13
Ivan Lepinjica
11
Samuel Nongoh
10
Benedikt Mioc
7
Matej Sakota
19 2
Tomislav Strkalj
22
Kresimir Kovacevic
25
Jan Dolezal
8
Ante Coric
13
Vanja Vukmanovic
27
Luka Pasaricek
11
Eros Grezda
7
Ivan Pesic
42
Vilim Kruslin
5
Tomislav Mrcela
18
Aboubacar Camara
44
Matej Markovic

Rudes
3-4-1-2
Thay người | |||
57’ | Matej Sakota Mihail Caimacov | 61’ | Jan Dolezal Fran Topic |
77’ | Benedikt Mioc Ante Suto I | 61’ | Kresimir Kovacevic Roko Brajkovic |
77’ | Antonio Bosec Filip Kruselj | 69’ | Eros Grezda Dominik Resetar |
82’ | Tomislav Strkalj Dilan Ortiz | 69’ | Ante Coric Karlo Speljak |
82’ | Adrian Liber Filip Hlevnjak | 77’ | Vilim Kruslin Luka Pavkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabijan Sasek | Luka Pavkovic | ||
Ivan Covic | Karlo Kralj | ||
Zvonimir Katalinic | Mihael Stipic | ||
Erik Ridjan | Grgo Huljic | ||
Vinko Medimorec | Mateo Pavlovic | ||
Mihail Caimacov | Dominik Mihaljevic | ||
Uros Mrdakovic | Dominik Resetar | ||
Frano Vlasic | Fran Topic | ||
Dilan Ortiz | Roko Brajkovic | ||
Ante Suto I | Karlo Speljak | ||
Filip Kruselj | Vigo Vujanic | ||
Filip Hlevnjak | Tomislav Srbljinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại