![]() Giorgi Beridze 34 | |
![]() Emre Demir (Thay: Murat Cem Akpinar) 40 | |
![]() Mustafa Pektemek (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 46 | |
![]() Emircan Altintas 56 | |
![]() Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 74 | |
![]() Ennur Totre (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 75 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Pedrinho) 75 | |
![]() Marcao (Thay: Ogulcan Caglayan) 75 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Yusuf Cihat Celik) 75 | |
![]() Volkan Egri (Thay: Dylan Saint-Louis) 90 | |
![]() Engin Can Aksoy (Thay: Bulent Uzun) 90 | |
![]() Onur Oztonga (Thay: Pedrinho) 90 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 90 |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
40’ | Murat Cem Akpinar Emre Demir | 74’ | Giorgi Beridze Baris Alici |
46’ | Muhammed Himmet Erturk Mustafa Pektemek | 75’ | Ogulcan Caglayan Marcao |
75’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Ennur Totre | 75’ | Yusuf Cihat Celik Mijo Caktas |
90’ | Bulent Uzun Engin Can Aksoy | 90’ | Ryan Isaac Mendes da Graca Furkan Gedik |
90’ | Dylan Saint-Louis Volkan Egri | 90’ | Pedrinho Onur Oztonga |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Pektemek | Harun Tekin | ||
Ennur Totre | Yunus Emre Gedik | ||
Emircan Altintas | Ahmet Sagat | ||
Oguzhan Capar | Furkan Gedik | ||
Kahraman Demirtas | Onur Oztonga | ||
Emre Demir | Marcao | ||
Engin Can Aksoy | Tunali Mesut Can | ||
Ali Ugurhan Ugurlu | Mijo Caktas | ||
Ismail Cipe | Baris Alici | ||
Volkan Egri | Mehmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại