![]() (Pen) Cengizhan Akgun 27 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Gaetan Laura) 64 | |
![]() Muhammet Ali Ozbaskici (Thay: Celil Yuksel) 64 | |
![]() Jospin Nshimirimana (Thay: Cengizhan Akgun) 69 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Yusuf Abdioglu) 74 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Ali Ulgen) 74 | |
![]() Polat Yaldir (Thay: Muhammet Ali Ozbaskici) 81 | |
![]() Ahmet Sagat 86 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Haqi Osman) 88 | |
![]() Ersan Yasa (Thay: Dogukan Emeksiz) 90 |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Samsunspor

Yeni Malatyaspor
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Samsunspor vs Yeni Malatyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại