![]() (og) Maissa Fall 2 | |
![]() (Pen) Jakub Wrobel 9 | |
![]() (Pen) Rok Kidric 15 | |
![]() Adam Kramarz 44 | |
![]() Krzysztof Toporkiewicz 85 |
Thống kê trận đấu Sandecja Nowy Sacz vs Puszcza Niepolomice
số liệu thống kê

Sandecja Nowy Sacz

Puszcza Niepolomice
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Sandecja Nowy Sacz
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 24 | 48 | T H H H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 13 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 18 | 42 | H H T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 19 | 37 | H B T H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 6 | 36 | T H B H B |
7 | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T H T T H | |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | B H T T H |
9 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 2 | 34 | B T B T T |
10 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 5 | 33 | T H B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 11 | 5 | 6 | 32 | T T T T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 7 | 31 | B H B H T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -20 | 21 | B H B T H |
14 | 23 | 4 | 8 | 11 | -19 | 20 | B H B H H | |
15 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -22 | 20 | B B H B B |
16 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -28 | 20 | T H B B H |
17 | ![]() | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B H H B H |
18 | ![]() | 23 | 2 | 5 | 16 | -22 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại