![]() Lukasz Zjawinski 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Sandecja Nowy Sacz
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 24 | 48 | T H H H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 13 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 18 | 42 | H H T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 19 | 37 | H B T H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 6 | 36 | T H B H B |
7 | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T H T T H | |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | B H T T H |
9 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 2 | 34 | B T B T T |
10 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 5 | 33 | T H B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 11 | 5 | 6 | 32 | T T T T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 7 | 31 | B H B H T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -20 | 21 | B H B T H |
14 | 23 | 4 | 8 | 11 | -19 | 20 | B H B H H | |
15 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -22 | 20 | B B H B B |
16 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -28 | 20 | T H B B H |
17 | ![]() | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B H H B H |
18 | ![]() | 23 | 2 | 5 | 16 | -22 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại