- Vinicius (Kiến tạo: Diogo Calila)36
- Sergio Araujo55
- Pedro Ferreira (Thay: Klismahn)69
- Frederico Venancio (Thay: Matheus Pereira)69
- Matheus Nunes71
- Bruno Almeida (Thay: Sergio Araujo)76
- Lucas Soares (Thay: Diogo Calila)76
- Daniel Borges (Thay: Vinicius)87
- Demir Tiknaz20
- Petit39
- Valentim Sousa (Thay: Tiago Morais)42
- Brandon Aguilera (Thay: Demir Tiknaz)42
- Patrick57
- Fabio Ronaldo (Thay: Kiko Bondoso)66
- Amine Oudrhiri Idrissi (Thay: Joao Novais)78
- Ahmed Hassan Koka (Thay: Martim Neto)78
- Amine Oudrhiri Idrissi86
- Clayton90+5'
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Rio Ave
số liệu thống kê
Santa Clara
Rio Ave
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 21
5 Việt vị 2
9 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Rio Ave
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), MT (32), Diogo Calila (2), Sergio Araujo (35), Adriano (6), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Gabriel Silva (11), Klismahn (77)
Rio Ave (4-3-3): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Patrick William (4), Aderllan Santos (33), Omar Richards (98), Joao Novais (6), Demir Tiknaz (34), Martim Neto (76), Kiko Bondoso (19), Clayton (9), Morais (11)
Santa Clara
3-4-3
1
Gabriel Batista
23
Sidney Lima
13
Luis Rocha
32
MT
2
Diogo Calila
35
Sergio Araujo
6
Adriano
3
Matheus Pereira
70
Vinicius
11
Gabriel Silva
77
Klismahn
11
Morais
9
Clayton
19
Kiko Bondoso
76
Martim Neto
34
Demir Tiknaz
6
Joao Novais
98
Omar Richards
33
Aderllan Santos
4
Patrick William
17
Marios Vroussay
1
Cezary Miszta
Rio Ave
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Klismahn Pedro Ferreira | 42’ | Demir Tiknaz Brandon Aguilera |
69’ | Matheus Pereira Frederico Venancio | 42’ | Tiago Morais Tim Sousa |
76’ | Sergio Araujo Bruno Almeida | 66’ | Kiko Bondoso Fabio Ronaldo |
76’ | Diogo Calila Lucas Soares | 78’ | Joao Novais Amine |
87’ | Vinicius Daniel Borges | 78’ | Martim Neto Ahmed Hassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Ferreira | Amine | ||
Guilherme Ramos | Jhonatan | ||
Neneca | Brandon Aguilera | ||
Joao Costa | Joao Tome | ||
Bruno Almeida | Ahmed Hassan | ||
Frederico Venancio | Tobias Medina | ||
Habraao | Joao Muniz | ||
Lucas Soares | Fabio Ronaldo | ||
Daniel Borges | Tim Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại